Kết quả Lierse vs Club Brugge Ⅱ, 22h00 ngày 19/01
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.75
0.88U 2.75
0.921
2.15X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.64-0
1.21O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lierse vs Club Brugge Ⅱ
-
Sân vận động: Herman Vanderpoorten Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
Lierse vs Club Brugge Ⅱ: Diễn biến chính
-
29'0-1
Lenn De Smet
-
40'0-2
Lenn De Smet (Assist:Liam De Smet)
-
45'0-2Denzel De Roeve
-
45'Bryan Adinany0-2
-
60'Beni Mpanzu (Assist:Ousmane Sow)1-2
-
74'1-2Sem Audoor
-
79'Glenn Claes1-2
-
80'1-2Wout Verlinden
-
84'Pietro Perdichizzi1-2
-
89'Noah Mawete Kinsiona Goal cancelled1-2
-
90'1-2Dani van den Heuvel
-
90'1-3
Denzel De Roeve (Assist:Liam De Smet)
-
90'1-3Lenn De Smet
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Lierse vs Club Brugge Ⅱ: Số liệu thống kê
-
LierseClub Brugge Ⅱ
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
15Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
437Số đường chuyền418
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
6Cứu thua7
-
-
25Rê bóng thành công27
-
-
12Đánh chặn12
-
-
0Woodwork1
-
-
19Thử thách8
-
-
114Pha tấn công96
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation