Kết quả RFC de Liege vs Zulte-Waregem, 19h30 ngày 19/01
Kết quả RFC de Liege vs Zulte-Waregem
Đối đầu RFC de Liege vs Zulte-Waregem
Phong độ RFC de Liege gần đây
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.86O 3
0.98U 3
0.821
4.20X
3.752
1.73Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.82O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RFC de Liege vs Zulte-Waregem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
RFC de Liege vs Zulte-Waregem: Diễn biến chính
-
47'0-1
Stavros Gavriel (Assist:Joseph Opoku)
-
49'Ryan Merlen0-1
-
59'Theo Pierrot0-1
-
62'Alessio Cascio0-1
-
69'Pierre-Yves Ngawa (Assist:Ryan Merlen)1-1
-
72'Pierre-Yves Ngawa1-1
-
89'1-1Jelle Vossen
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RFC de Liege vs Zulte-Waregem: Số liệu thống kê
-
RFC de LiegeZulte-Waregem
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
291Số đường chuyền493
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn10
-
-
19Thử thách13
-
-
62Pha tấn công127
-
-
33Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation