Kết quả SC Lokeren-Temse vs KVSK Lommel, 18h30 ngày 30/03
Kết quả SC Lokeren-Temse vs KVSK Lommel
Đối đầu SC Lokeren-Temse vs KVSK Lommel
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Phong độ KVSK Lommel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.97O 2.5
0.90U 2.5
0.921
2.09X
3.352
2.92Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lokeren-Temse vs KVSK Lommel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 27
-
SC Lokeren-Temse vs KVSK Lommel: Diễn biến chính
-
8'Radja Nainggolan1-0
-
20'1-0Alvaro Santos
-
35'Denis Prychynenko1-0
-
52'1-0Nicolas Hernan Siri Cagno
-
54'Toon Janssen1-0
-
78'Brebels Sebastiaan1-0
-
81'Denis Prychynenko1-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
SC Lokeren-Temse vs KVSK Lommel: Số liệu thống kê
-
SC Lokeren-TemseKVSK Lommel
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt16
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
342Số đường chuyền464
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị0
-
-
6Cứu thua2
-
-
30Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn4
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách8
-
-
62Pha tấn công128
-
-
15Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation