Kết quả SC Lokeren-Temse vs LaLouviere, 01h15 ngày 10/02
Kết quả SC Lokeren-Temse vs LaLouviere
Đối đầu SC Lokeren-Temse vs LaLouviere
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Phong độ LaLouviere gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.86O 2.25
0.76U 2.25
1.001
3.70X
3.302
1.85Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lokeren-Temse vs LaLouviere
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
SC Lokeren-Temse vs LaLouviere: Diễn biến chính
-
21'0-0Wagane Faye
-
27'0-0Samuel Gueulette
-
38'0-1
Mouhamed Belkheir
-
45'0-2
Jordi Liongola (Assist:Sami Lahssaini)
-
52'Jonas Vinck0-2
-
53'0-3
Jordi Liongola
-
65'0-4
Ivann Botella
-
80'0-5
Mohammed Guindo (Assist:Maxime Pau)
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
SC Lokeren-Temse vs LaLouviere: Số liệu thống kê
-
SC Lokeren-TemseLaLouviere
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
19Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
411Số đường chuyền343
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
34Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn10
-
-
17Thử thách18
-
-
91Pha tấn công92
-
-
28Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation