Kết quả Zulte-Waregem vs Anderlecht II, 02h00 ngày 30/03
Kết quả Zulte-Waregem vs Anderlecht II
Đối đầu Zulte-Waregem vs Anderlecht II
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.88O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.44X
4.602
6.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.92O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zulte-Waregem vs Anderlecht II
-
Sân vận động: Regenboogstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 27
-
Zulte-Waregem vs Anderlecht II: Diễn biến chính
-
32'0-0Elyess Dao
-
41'Pape Diop1-0
-
47'Nicolas Rommens1-0
-
57'1-1
Nathan De Cat (Assist:Devon Decorte)
-
67'Stavros Gavriel (Assist:Benoit Nyssen)2-1
-
81'Benoit Nyssen2-1
-
85'2-1Ismael Baouf
-
88'Jelle Vossen3-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Zulte-Waregem vs Anderlecht II: Số liệu thống kê
-
Zulte-WaregemAnderlecht II
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
502Số đường chuyền317
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn2
-
-
11Thử thách9
-
-
121Pha tấn công55
-
-
68Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation