Kết quả CD Tondela vs Penafiel, 21h00 ngày 01/02
Kết quả CD Tondela vs Penafiel
Đối đầu CD Tondela vs Penafiel
Phong độ CD Tondela gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 2.25
0.93U 2.25
0.891
1.85X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.77O 0.75
0.71U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Tondela vs Penafiel
-
Sân vận động: Joocadoso Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 20
-
CD Tondela vs Penafiel: Diễn biến chính
-
63'Antonio Manuel Pereira Xavier (Assist:Maranhao)1-0
-
75'Andre Filipe Castanheira Ceitil (Assist:Joao Costa Costinha)2-0
-
90'2-0Gabriel Barbosa Avelino
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Tondela vs Penafiel: Số liệu thống kê
-
CD TondelaPenafiel
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt22
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
79Pha tấn công83
-
-
55Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 29 | 15 | 12 | 2 | 51 | 29 | 22 | 57 | H T T T T T |
2 | Vizela | 29 | 14 | 9 | 6 | 44 | 27 | 17 | 51 | T T T T T H |
3 | Alverca | 29 | 12 | 12 | 5 | 47 | 32 | 15 | 48 | T B H T H H |
4 | GD Chaves | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 27 | 10 | 47 | B T T B B T |
5 | SL Benfica B | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 32 | 5 | 44 | T H B T H B |
6 | SCU Torreense | 29 | 12 | 8 | 9 | 41 | 35 | 6 | 44 | H T H B T H |
7 | Uniao Leiria | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T B B |
8 | Penafiel | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B T B B B |
9 | Feirense | 29 | 11 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 42 | B B T B B T |
10 | Viseu | 29 | 10 | 11 | 8 | 39 | 34 | 5 | 41 | H H T B T H |
11 | Maritimo | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 42 | -7 | 37 | T H H T H T |
12 | FC Felgueiras | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 32 | -1 | 35 | H H H B T H |
13 | Leixoes | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 32 | B B T B H H |
14 | Portimonense | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 45 | -13 | 30 | T H B B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 29 | 8 | 6 | 15 | 30 | 42 | -12 | 30 | B B B T B B |
16 | Porto B | 29 | 6 | 11 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 | B H B T T H |
17 | Oliveirense | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | T B B B T H |
18 | CD Mafra | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation