Kết quả Pirin Blagoevgrad vs CSKA Sofia B, 20h30 ngày 01/03
Kết quả Pirin Blagoevgrad vs CSKA Sofia B
Đối đầu Pirin Blagoevgrad vs CSKA Sofia B
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
Phong độ CSKA Sofia B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.76O 2
0.77U 2
0.931
1.94X
2.982
3.35Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pirin Blagoevgrad vs CSKA Sofia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 24
-
Pirin Blagoevgrad vs CSKA Sofia B: Diễn biến chính
-
18'Boris Ivanov1-0
-
21'1-1
Julian Iliev
-
34'1-2
Radoslav Zhivkov
-
40'1-3
Vasil Kaymakanov
-
42'1-3Vasil Kaymakanov
-
78'Slavkov S.1-3
-
79'1-4
Viktor Vasilev
-
80'1-4Viktor Vasilev
-
87'1-4Bozhidar Petrov
-
90'1-4Martin Plamenov Stoychev
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Pirin Blagoevgrad vs CSKA Sofia B: Số liệu thống kê
-
Pirin BlagoevgradCSKA Sofia B
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
74Pha tấn công71
-
-
41Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 30 | 18 | 9 | 3 | 57 | 19 | 38 | 63 | H T T T T T |
2 | PFK Montana | 30 | 18 | 9 | 3 | 42 | 13 | 29 | 63 | H T B H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 30 | 17 | 62 | B T T T T T |
4 | FC Dunav Ruse | 30 | 13 | 12 | 5 | 42 | 28 | 14 | 51 | T T H T H H |
5 | Yantra Gabrovo | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 30 | 16 | 50 | T B T T T H |
6 | Marek Dupnitza | 30 | 13 | 10 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | B T B B T H |
7 | Belasitsa Petrich | 30 | 14 | 5 | 11 | 35 | 33 | 2 | 47 | T B T B H B |
8 | CSKA Sofia B | 30 | 12 | 10 | 8 | 41 | 26 | 15 | 46 | H T H H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 14 | 3 | 13 | 47 | 41 | 6 | 45 | B T T T B T |
10 | Etar | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 36 | 5 | 43 | T B H B H B |
11 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 35 | -3 | 43 | H B T T B H |
12 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H H B T B |
13 | Fratria | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 39 | -7 | 37 | B H T B T T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 10 | 6 | 14 | 27 | 30 | -3 | 36 | H T H T B B |
15 | Minyor Pernik | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 42 | -14 | 33 | B T B B B B |
16 | Litex Lovech | 30 | 7 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 28 | B B B T H T |
17 | Sportist Svoge | 30 | 5 | 10 | 15 | 15 | 34 | -19 | 25 | T B B T H H |
18 | Botev Plovdiv II | 30 | 6 | 4 | 20 | 23 | 53 | -30 | 22 | T B B B H B |
19 | Strumska Slava | 30 | 3 | 12 | 15 | 17 | 43 | -26 | 21 | H B H B B H |
20 | PFC Nesebar | 30 | 3 | 10 | 17 | 23 | 58 | -35 | 19 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation