Kết quả Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf, 02h30 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25

  • Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính

  • 7'
    Miro Muheim goal 
    1-0
  • 8'
    1-0
    Florian Kastenmeier
  • 18'
    1-1
    goal Dawid Kownacki (Assist:Moritz-Broni Kwarteng)
  • 39'
    Davie Selke (Assist:Jean-Luc Dompe) goal 
    2-1
  • 52'
    2-1
     Shinta Appelkamp
     Moritz-Broni Kwarteng
  • 58'
    2-1
    Jamil Siebert
  • 66'
    Adam Karabec (Assist:Emir Sahiti) goal 
    3-1
  • 68'
    Davie Selke
    3-1
  • 68'
    3-1
    Andre Hoffmann
  • 76'
    Silvan Hefti  
    William Mikelbrencis  
    3-1
  • 76'
    3-1
     Emmanuel Iyoha
     Andre Hoffmann
  • 76'
    3-1
     Vincent Vermeij
     Dzenan Pejcinovic
  • 76'
    Ransford Yeboah Konigsdorffer  
    Davie Selke  
    3-1
  • 85'
    Fabio Balde  
    Emir Sahiti  
    3-1
  • 85'
    Marco Richter  
    Adam Karabec  
    3-1
  • 86'
    3-1
     Myron van Brederode
     Nicolas Gavory
  • 86'
    3-1
     Jonah Niemiec
     Dawid Kownacki
  • 90'
    3-1
    Matthias Zimmermann
  • 90'
    Otto Stange (Assist:Silvan Hefti) goal 
    4-1
  • 90'
    Otto Stange  
    Ludovit Reis  
    4-1
  • Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị

  • Hamburger SV4-3-3
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    28
    Miro Muheim
    8
    Daniel Elfadli
    5
    Dennis Hadzikadunic
    2
    William Mikelbrencis
    14
    Ludovit Reis
    23
    Jonas Meffert
    17
    Adam Karabec
    7
    Jean-Luc Dompe
    27
    Davie Selke
    29
    Emir Sahiti
    24
    Dawid Kownacki
    7
    Dzenan Pejcinovic
    11
    Moritz-Broni Kwarteng
    25
    Matthias Zimmermann
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    5
    Moritz Heyer
    15
    Tim Oberdorf
    3
    Andre Hoffmann
    20
    Jamil Siebert
    34
    Nicolas Gavory
    33
    Florian Kastenmeier
    Fortuna Dusseldorf5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 49Otto Stange
    45Fabio Balde
    20Marco Richter
    30Silvan Hefti
    11Ransford Yeboah Konigsdorffer
    12Tom Mickel
    4Sebastian Schonlau
    6Lukasz Poreba
    16Adedire Mebude
    Emmanuel Iyoha 19
    Jonah Niemiec 18
    Shinta Appelkamp 23
    Vincent Vermeij 9
    Myron van Brederode 10
    Danny Latza 46
    Florian Schock 26
    Jan Boller 44
    Danny Schmidt 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tim Laszlo Walter
    Daniel Thioune
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê

  • Hamburger SV
    Fortuna Dusseldorf
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 638
    Số đường chuyền
    380
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    25
  •  
     
  • 153
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 28 14 10 4 61 32 29 52 T B T T H T
2 FC Koln 28 15 5 8 42 33 9 50 H B T T T B
3 Magdeburg 28 12 10 6 55 41 14 46 B T H B H T
4 Kaiserslautern 28 13 7 8 49 43 6 46 B T H B T B
5 SC Paderborn 07 28 12 9 7 47 37 10 45 H T H T B B
6 SV Elversberg 28 12 8 8 51 32 19 44 H T H B H T
7 Fortuna Dusseldorf 28 12 8 8 45 41 4 44 H B B T B T
8 Hannover 96 28 11 10 7 34 27 7 43 H T H T H B
9 Nurnberg 28 12 5 11 47 44 3 41 H B T T B B
10 Karlsruher SC 28 11 7 10 46 49 -3 40 T T B H B T
11 Schalke 04 28 10 7 11 48 50 -2 37 B T T B H T
12 Hertha Berlin 28 10 5 13 42 44 -2 35 H B B T T T
13 Darmstadt 28 9 7 12 47 45 2 34 T B T B B T
14 Greuther Furth 28 9 7 12 40 52 -12 34 T T H B H B
15 Preuben Munster 28 6 9 13 28 36 -8 27 T B B T H B
16 Eintracht Braunschweig 28 6 9 13 28 52 -24 27 B H H B H T
17 SSV Ulm 1846 28 4 11 13 28 35 -7 23 H H B H T B
18 Jahn Regensburg 28 5 4 19 16 61 -45 19 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation