Kết quả Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf, 19h30 ngày 01/12
Kết quả Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Nurnberg gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.75
0.88U 2.75
1.001
2.62X
3.652
2.53Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: Gand Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 14
-
Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
15'Finn Jeltsch (Assist:Julian Justvan)1-0
-
52'1-0Jamil Siebert
-
55'Jens Castrop Penalty awarded1-0
-
57'1-0Tim Oberdorf
-
59'1-0Dawid Kownacki
-
59'Julian Justvan1-0
-
61'1-0Giovanni Haag
Matthias Zimmermann -
61'1-0Vincent Vermeij
Dawid Kownacki -
62'1-0Shinta Appelkamp
Dzenan Pejcinovic -
64'1-0Marcel Sobottka
-
65'1-0Shinta Appelkamp Penalty awarded
-
66'Oliver Rose-Villadsen1-0
-
67'1-1
Isak Bergmann Johannesson
-
74'Rafael Lubach
Jens Castrop1-1 -
75'Lukas Schleimer
Mahir Madatov1-1 -
79'1-1Giovanni Haag
-
84'Stefanos Tzimas (Assist:Caspar Jander)2-1
-
86'Florian Flick
Stefanos Tzimas2-1 -
86'Berkay Yilmaz
Danilo Soares2-1 -
86'2-1Tim Rossmann
Emmanuel Iyoha -
86'2-1Jonah Niemiec
Valgeir Lunddal Fridriksson -
90'2-2Julian Justvan(OW)
-
90'Janni Serra
Julian Justvan2-2 -
90'Caspar Jander2-2
-
Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Nurnberg3-5-21Jan Reichert44Ondrej Karafiat31Robin Knoche4Finn Jeltsch3Danilo Soares17Jens Castrop10Julian Justvan20Caspar Jander2Oliver Rose-Villadsen30Mahir Madatov9Stefanos Tzimas24Dawid Kownacki7Dzenan Pejcinovic25Matthias Zimmermann12Valgeir Lunddal Fridriksson31Marcel Sobottka8Isak Bergmann Johannesson19Emmanuel Iyoha15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann20Jamil Siebert33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
36Lukas Schleimer6Florian Flick18Rafael Lubach21Berkay Yilmaz23Janni Serra19Michal Sevcik33Nick Seidel26Christian Mathenia32Tim JanischGiovanni Haag 6Jonah Niemiec 18Tim Rossmann 21Shinta Appelkamp 23Vincent Vermeij 9Joshua Quarshie 5Felix Klaus 11Robert Kwasigroch 1Danny Schmidt 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian FiélDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Nurnberg vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
NurnbergFortuna Dusseldorf
-
12Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
506Số đường chuyền413
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
20Đánh đầu36
-
-
9Đánh đầu thành công19
-
-
6Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công27
-
-
12Đánh chặn9
-
-
23Ném biên14
-
-
16Cản phá thành công27
-
-
10Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass17
-
-
109Pha tấn công113
-
-
75Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation