Kết quả Schalke 04 vs Hannover 96, 00h30 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26

  • Schalke 04 vs Hannover 96: Diễn biến chính

  • 27'
    Christopher Antwi-Adjej goal 
    1-0
  • 40'
    Adrian Tobias Gantenbein
    1-0
  • 43'
    1-0
    Fabian Kunze
  • 46'
    Max Gruger  
    Janik Bachmann  
    1-0
  • 54'
    1-0
    Monju Momuluh
  • 57'
    1-0
     Rabbi Matondo
     Monju Momuluh
  • 57'
    1-0
     Jannik Rochelt
     Lee Hyun-ju
  • 61'
    Tobias Mohr  
    Mehmet Can Aydin  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Nicolo Tresoldi
     Jessic Ngankam
  • 72'
    1-0
     Havard Nielsen
     Andreas Voglsammer
  • 76'
    Marco Kaminski
    1-0
  • 77'
    Tomas Kalas  
    Marco Kaminski  
    1-0
  • 77'
    Amin Younes  
    Christopher Antwi-Adjej  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Lars Gindorf
     Brooklyn Kevin Ezeh
  • 87'
    1-1
    goal Jannik Rochelt
  • 88'
    1-2
    goal Havard Nielsen (Assist:Enzo Leopold)
  • 90'
    1-2
    Rabbi Matondo
  • Schalke 04 vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    27
    Loris Karius
    5
    Derry John Murkin
    35
    Marco Kaminski
    6
    Ron Schallenberg
    17
    Adrian Tobias Gantenbein
    7
    Paul Seguin
    14
    Janik Bachmann
    18
    Christopher Antwi-Adjej
    19
    Kenan Karaman
    23
    Mehmet Can Aydin
    10
    Pape Meissa Ba
    7
    Jessic Ngankam
    32
    Andreas Voglsammer
    38
    Monju Momuluh
    6
    Fabian Kunze
    8
    Enzo Leopold
    11
    Lee Hyun-ju
    20
    Jannik Dehm
    2
    Josh Knight
    5
    Phil Neumann
    37
    Brooklyn Kevin Ezeh
    1
    Ron Robert Zieler
    Hannover 964-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Tomas Kalas
    8Amin Younes
    29Tobias Mohr
    37Max Gruger
    2Felipe Sanchez
    28Justin Heekeren
    30Anton Donkor
    25Aymen Barkok
    39Peter Remmert
    Jannik Rochelt 10
    Lars Gindorf 25
    Nicolo Tresoldi 9
    Havard Nielsen 16
    Rabbi Matondo 40
    Max Christiansen 13
    Leo Weinkauf 30
    Boris Tomiak 3
    Bartlomiej Wdowik 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Stefan Leitl
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Hannover 96: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Hannover 96
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 434
    Số đường chuyền
    337
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    21
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 28 14 10 4 61 32 29 52 T B T T H T
2 FC Koln 28 15 5 8 42 33 9 50 H B T T T B
3 Magdeburg 28 12 10 6 55 41 14 46 B T H B H T
4 Kaiserslautern 28 13 7 8 49 43 6 46 B T H B T B
5 SC Paderborn 07 28 12 9 7 47 37 10 45 H T H T B B
6 SV Elversberg 28 12 8 8 51 32 19 44 H T H B H T
7 Fortuna Dusseldorf 28 12 8 8 45 41 4 44 H B B T B T
8 Hannover 96 28 11 10 7 34 27 7 43 H T H T H B
9 Nurnberg 28 12 5 11 47 44 3 41 H B T T B B
10 Karlsruher SC 28 11 7 10 46 49 -3 40 T T B H B T
11 Schalke 04 28 10 7 11 48 50 -2 37 B T T B H T
12 Hertha Berlin 28 10 5 13 42 44 -2 35 H B B T T T
13 Darmstadt 28 9 7 12 47 45 2 34 T B T B B T
14 Greuther Furth 28 9 7 12 40 52 -12 34 T T H B H B
15 Preuben Munster 28 6 9 13 28 36 -8 27 T B B T H B
16 Eintracht Braunschweig 28 6 9 13 28 52 -24 27 B H H B H T
17 SSV Ulm 1846 28 4 11 13 28 35 -7 23 H H B H T B
18 Jahn Regensburg 28 5 4 19 16 61 -45 19 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation