Kết quả Schalke 04 vs SSV Ulm 1846, 18h30 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28

  • Schalke 04 vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Felix Higl (Assist:Oliver Batista Meier)
  • 59'
    Paul Seguin (Assist:Kenan Karaman) goal 
    1-1
  • 64'
    Pape Meissa Ba  
    Amin Younes  
    1-1
  • 65'
    Max Gruger  
    Aymen Barkok  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Maurice Krattenmacher
     Oliver Batista Meier
  • 68'
    1-1
     Semir Telalovic
     Lucas Roser
  • 73'
    Derry John Murkin  
    Anton Donkor  
    1-1
  • 74'
    Adrian Tobias Gantenbein
    1-1
  • 74'
    Tobias Mohr  
    Moussa Sylla  
    1-1
  • 81'
    Pape Meissa Ba
    1-1
  • 83'
    1-1
     Aleksandar Kahvic
     Felix Higl
  • 86'
    Adrian Tobias Gantenbein
    1-1
  • 88'
    Marco Kaminski (Assist:Paul Seguin) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Niklas Kolbe
     Philipp Strompf
  • 90'
    Malik Talabidi  
    Pape Meissa Ba  
    2-1
  • Schalke 04 vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 043-5-1-1
    28
    Justin Heekeren
    35
    Marco Kaminski
    6
    Ron Schallenberg
    26
    Tomas Kalas
    30
    Anton Donkor
    8
    Amin Younes
    7
    Paul Seguin
    25
    Aymen Barkok
    17
    Adrian Tobias Gantenbein
    19
    Kenan Karaman
    9
    Moussa Sylla
    9
    Lucas Roser
    33
    Felix Higl
    21
    Oliver Batista Meier
    7
    Bastian Allgeier
    23
    Max Brandt
    14
    Dennis Dressel
    16
    Aaron Keller
    4
    Tom Gaal
    5
    Johannes Reichert
    32
    Philipp Strompf
    1
    Niclas Thiede
    SSV Ulm 18463-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Tobias Mohr
    42Malik Talabidi
    10Pape Meissa Ba
    5Derry John Murkin
    37Max Gruger
    2Felipe Sanchez
    34Michael Langer
    43Seok-ju Hong
    49Faaris Yusufu
    Aleksandar Kahvic 22
    Niklas Kolbe 27
    Semir Telalovic 29
    Maurice Krattenmacher 30
    Andreas Ludwig 10
    Dennis Chessa 11
    Christian Ortag 39
    Jonathan Meier 19
    Romario Rösch 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Airlie
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    SSV Ulm 1846
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    19
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 28 14 10 4 61 32 29 52 T B T T H T
2 FC Koln 28 15 5 8 42 33 9 50 H B T T T B
3 Magdeburg 28 12 10 6 55 41 14 46 B T H B H T
4 Kaiserslautern 28 13 7 8 49 43 6 46 B T H B T B
5 SC Paderborn 07 28 12 9 7 47 37 10 45 H T H T B B
6 SV Elversberg 28 12 8 8 51 32 19 44 H T H B H T
7 Fortuna Dusseldorf 28 12 8 8 45 41 4 44 H B B T B T
8 Hannover 96 28 11 10 7 34 27 7 43 H T H T H B
9 Nurnberg 28 12 5 11 47 44 3 41 H B T T B B
10 Karlsruher SC 28 11 7 10 46 49 -3 40 T T B H B T
11 Schalke 04 28 10 7 11 48 50 -2 37 B T T B H T
12 Hertha Berlin 28 10 5 13 42 44 -2 35 H B B T T T
13 Darmstadt 28 9 7 12 47 45 2 34 T B T B B T
14 Greuther Furth 28 9 7 12 40 52 -12 34 T T H B H B
15 Preuben Munster 28 6 9 13 28 36 -8 27 T B B T H B
16 Eintracht Braunschweig 28 6 9 13 28 52 -24 27 B H H B H T
17 SSV Ulm 1846 28 4 11 13 28 35 -7 23 H H B H T B
18 Jahn Regensburg 28 5 4 19 16 61 -45 19 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation