Kết quả Trans Narva B vs Tartu Kalev, 16h30 ngày 06/04
Kết quả Trans Narva B vs Tartu Kalev
Đối đầu Trans Narva B vs Tartu Kalev
Phong độ Trans Narva B gần đây
Phong độ Tartu Kalev gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 3.25
0.80U 3.25
1.001
2.00X
4.002
2.75Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trans Narva B vs Tartu Kalev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 5
-
Trans Narva B vs Tartu Kalev: Diễn biến chính
-
37'Valeri Shantenkov0-0
-
39'0-1
Varusk A.
-
45'0-1Karli Vilt
-
67'Aleksander Filatov0-1
-
69'0-1Siim Tenno
-
72'Viktor Kudryashov0-1
-
74'0-1Karli Vilt
-
75'0-1Robert Mihhalevski
-
90'0-1Varusk A.
-
90'0-1
-
90'0-1Varusk A.
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Trans Narva B vs Tartu Kalev: Số liệu thống kê
-
Trans Narva BTartu Kalev
-
7Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ3
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
92Pha tấn công88
-
-
72Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Tartu Kalev | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T B T T |
3 | Trans Narva B | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T T H T B |
4 | Tallinna JK Legion | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | T B H T H |
6 | FC Nomme United U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 7 | H B T T B |
7 | FC Kuressaare II | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B T B T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 1 | B B H B B |
10 | Tabasalu Charma | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B B |