Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 01h00 ngày 08/04
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.92O 3.5
1.01U 3.5
0.811
1.55X
4.402
4.80Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.77O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính
-
14'0-1
Tai Abed
-
38'0-1Jordy Bawuah
-
46'Mathijs Menu
Lewis Schouten0-1 -
46'Anthony Smits
Mexx Meerdink0-1 -
46'Kevin Toppenberg
Jayden Addai0-1 -
47'Misha Engel0-1
-
52'Elijah Dijkstra (Assist:Kees Smit)1-1
-
56'Anthony Smits (Assist:Nick Twisk)2-1
-
68'Rio Robbemond
Nick Twisk2-1 -
72'2-2
Isaac Babadi
-
73'2-2Jesper Uneken
Esmir Bajraktarevic -
73'Jurre van Aken
Misha Engel2-2 -
79'2-2Jesper Uneken
-
82'2-2Tai Abed
-
82'Elijah Dijkstra2-2
-
82'2-2Dantaye Gilbert
Marcus Younis -
84'2-2Tim van den Heuvel
Eus Waayers
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-11Hobie Verhulst5Misha Engel4Maxim Dekker3Lewis Schouten2Elijah Dijkstra8Nick Twisk10Kees Smit11Ro-Zangelo Daal7Jayden Addai6Job Kalisvaart9Mexx Meerdink10Isaac Babadi9Esmir Bajraktarevic7Tai Abed6Jordy Bawuah8Tygo Land11Marcus Younis2Eus Waayers3Emmanuel van de Blaak4Samuel van Hoogen5Muhlis Dagasan1Niek Schiks
- Đội hình dự bị
-
17Jayen Gerold18Yassin Hamdi16Tristan Kuijsten15Mathijs Menu20Rio Robbemond19Anthony Smits21Kevin Toppenberg12Jurre van Aken14Billy van DuijlDantaye Gilbert 21Iggy Houben 17Brent Jonkers 14Tijn Smolenaars 23Roy Steur 16Jesper Uneken 19Tim van den Heuvel 18Nicolas Verkooijen 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan SierksmaWilly Boessen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar (Youth)Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
497Số đường chuyền478
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
6Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
12Đánh chặn7
-
-
18Ném biên14
-
-
6Thử thách7
-
-
21Long pass23
-
-
76Pha tấn công107
-
-
42Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 11 | 9 | 14 | 59 | 59 | 0 | 42 | T T H H H B |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 34 | 8 | 10 | 16 | 46 | 55 | -9 | 34 | B B H B B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs