Kết quả FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 08/04
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.02O 2.75
0.78U 2.75
1.061
5.50X
4.402
1.44Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33
-
FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag: Diễn biến chính
-
35'Mees Akkerman0-0
-
40'Noah Ohio1-0
-
49'Gibson Yah1-0
-
50'1-0Matteo Waem
-
58'1-1
Alex Schalk
-
62'Miliano Jonathans
Mees Akkerman1-1 -
67'1-1Sekou Sylla
Illaijh de Ruijter -
67'1-1Kursad Surmeli
Cameron Peupion -
72'1-1Taneli Hamalainen
Matteo Waem -
72'Noa Dundas1-1
-
72'1-1Kursad Surmeli
-
78'Lynden Edhart
Adrian Blake1-1 -
79'Per Kloosterboer
Gibson Yah1-1 -
83'Miliano Jonathans1-1
-
86'Tijn van den Boggende
Noah Ohio1-1 -
86'1-1Finn de Bruin
Lee Bonis -
86'Oualid Agougil
Sil van der Wegen1-1
-
FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-3-31Tom de Graaff5Nazjir Held14Neal Viereck3Wessel Kooy2Massien Ghaddari6Noa Dundas8Gibson Yah10Sil van der Wegen11Adrian Blake9Noah Ohio7Mees Akkerman18Cameron Peupion9Lee Bonis11Evan Rottier25Juho Kilo10Alex Schalk8Jari Vlak2Sloot Steven Van Der45Diogo Tomas4Matteo Waem26Illaijh de Ruijter23Kilian Nikiema
- Đội hình dự bị
-
18Oualid Agougil12Achraf Boumenjal22Georgios Charalampoglou19Tijn van den Boggende31Andreas Dithmer23Michel Driezen20Sofiane Dris21Lynden Edhart17Miliano Jonathans24Per Kloosterboer15Jesper van RielTim Coremans 28Finn de Bruin 16Jaynilson Geoffery 31Taneli Hamalainen 12Sky Heesen 24Milan Hokke 15Maikey Houwaart 32Dano Lourens 22Kursad Surmeli 6Sekou Sylla 5Hugo Wentges 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenDarije Kalezic
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)ADO Den Haag
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút23
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
1Cản sút4
-
-
12Sút Phạt20
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
308Số đường chuyền562
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
7Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
10Đánh chặn2
-
-
14Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách1
-
-
31Long pass45
-
-
91Pha tấn công106
-
-
104Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 11 | 9 | 13 | 59 | 58 | 1 | 42 | T T T H H H |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 6 | 6 | 21 | 47 | 73 | -26 | 24 | B H H B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs