Kết quả Roda JC vs Emmen, 01h00 ngày 12/04
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.75
0.91U 2.75
0.951
2.20X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.84-0
1.02O 1.25
1.19U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs Emmen
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Roda JC vs Emmen: Diễn biến chính
-
32'0-0Pascal Mulder
-
46'0-0Jorginho Soares
Mike te Wierik -
46'Joshua Schwirten
Ryan Yang Leiten0-0 -
55'Patriot Sejdiu0-0
-
64'Iman Griffith
Wesley Spieringhs0-0 -
66'0-0Franck Evina
Chardi Landu -
68'Tim Kother0-0
-
73'0-0Michael Martin
Jalen Hawkins -
73'0-0Freddy Quispel
Alaa Bakir -
75'Khaled Razak
Patriot Sejdiu0-0 -
83'Mamadou Saydou Bangura
Michael Breij0-0 -
90'Mamadou Saydou Bangura (Assist:Khaled Razak)1-0
-
90'Tim Kother1-0
-
90'1-0Fridolin Wagner
-
Roda JC vs Emmen: Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-116Justin Treichel18Tim Kother4Brian Koglin15Lucas Beerten22Jay Kruiver17Orhan Dzepar6Wesley Spieringhs14Michael Breij20Ryan Yang Leiten77Patriot Sejdiu97Thibo Baeten10Jalen Hawkins11Chardi Landu24Kelian Nsona Wa Saka26Fridolin Wagner8Alaa Bakir7Torben Rhein23Faris Hammouti4Mike te Wierik6Pascal Mulder27Robin Schouten1Jan Hoekstra
- Đội hình dự bị
-
27Mamadou Saydou Bangura11Iman Griffith21Rodney Kongolo7Khaled Razak10Joshua Schwirten23Jordy Steins33Juul Timmermans72Zalan Vancsa30Casper Van Hemelryck34Keziah VeendorpGijs Bolk 34Yannick Eduardo 46Franck Evina 18Tim Geypens 5Jorn Hekkert 17Robin Jalving 28Michael Martin 22Kevin Norder 16Djenahro Nunumete 21Freddy Quispel 12Jorginho Soares 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumFred Grim
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs Emmen: Số liệu thống kê
-
Roda JCEmmen
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
449Số đường chuyền431
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn6
-
-
25Ném biên23
-
-
6Thử thách19
-
-
25Long pass46
-
-
96Pha tấn công121
-
-
27Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 11 | 9 | 13 | 59 | 58 | 1 | 42 | T T T H H H |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 6 | 6 | 21 | 47 | 73 | -26 | 24 | B H H B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs