Kết quả Kisvarda FC vs Tatabanya, 20h00 ngày 23/02
Kết quả Kisvarda FC vs Tatabanya
Đối đầu Kisvarda FC vs Tatabanya
Phong độ Kisvarda FC gần đây
Phong độ Tatabanya gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.78O 3
0.78U 3
0.621
1.44X
4.202
5.75Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kisvarda FC vs Tatabanya
-
Sân vận động: Walker Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 18
-
Kisvarda FC vs Tatabanya: Diễn biến chính
-
40'0-0Gabor Buna
-
48'Mate Gyurko1-0
-
58'1-0Barnabas Soltesz
-
73'1-1
Daniel Arvai
-
79'1-1Peter Loth
-
81'Branimir Cipetic2-1
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kisvarda FC vs Tatabanya: Số liệu thống kê
-
Kisvarda FCTatabanya
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
114Pha tấn công60
-
-
91Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 23 | 15 | 3 | 5 | 45 | 31 | 14 | 48 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 23 | 11 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 41 | H T H T H B |
3 | Vasas | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | H T B T T T |
4 | Kozarmisleny SE | 23 | 11 | 6 | 6 | 36 | 31 | 5 | 39 | B B B T T T |
5 | Szentlorinc SE | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | H T T H H H |
6 | Szeged Csanad | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 21 | 5 | 34 | B H T H H T |
7 | Csakvari TK | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B T H B B |
8 | BVSC Zuglo | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 22 | -3 | 28 | H H B T H B |
9 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
10 | FC Ajka | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T T B B T H |
11 | Mezokovesd Zsory | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 27 | 1 | 27 | H H T B T B |
12 | Gyirmot SE | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 26 | B H H H H B |
13 | SOROKSAR | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 26 | B H B B B T |
14 | Bekescsaba | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B B H H |
15 | Dafuji cloth MTE | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 43 | -12 | 24 | B B B B B B |
16 | Tatabanya | 23 | 6 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | B T T B B H |