Kết quả Bari vs Spezia, 21h00 ngày 29/12
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2
0.84U 2
1.041
2.80X
3.002
2.63Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bari vs Spezia
-
Sân vận động: Stadio San Nicola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20
-
Bari vs Spezia: Diễn biến chính
-
18'0-0Salvatore Esposito
-
35'Ahmad Benali0-0
-
42'Cesar Alejandro Falletti dos Santos1-0
-
45'Nosa Edward Obaretin1-0
-
54'1-0Francesco Cassata
-
56'Przemyslaw Wisniewski(OW)2-0
-
59'2-0Duccio Degli Innocenti
Francesco Cassata -
59'2-0Adam Nagy
Salvatore Elia -
61'Boris Radunovic2-0
-
65'2-0Diego Falcinelli
Edoardo Soleri -
66'2-0Pietro Candelari
Filippo Bandinelli -
73'Andrija Novakovich
Cesar Alejandro Falletti dos Santos2-0 -
84'2-0Arkadiusz Reca
Giuseppe Aurelio -
88'Nicola Bellomo
Nunzio Lella2-0 -
88'Giuseppe Sibilli
Kevin Lasagna2-0 -
90'Coli Saco
Ahmad Benali2-0 -
90'Costantino Favasuli
Mehdi Dorval2-0
-
Bari vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
-
Bari3-5-21Boris Radunovic55Nosa Edward Obaretin44Lorenco Simic3Valerio Mantovani93Mehdi Dorval4Mattia Maita8Ahmad Benali28Nunzio Lella7Andrea Oliveri15Kevin Lasagna19Cesar Alejandro Falletti dos Santos27Edoardo Soleri9Francesco Pio Esposito7Salvatore Elia29Francesco Cassata5Salvatore Esposito25Filippo Bandinelli31Giuseppe Aurelio2Przemyslaw Wisniewski37Ales Mateju77Nicolò Bertola66Stefano Gori
- Đội hình dự bị
-
10Nicola Bellomo27Costantino Favasuli17Raffaele Maiello18Giacomo Manzari5Emmanuele Matino9Andrija Novakovich22Marco Pissardo94Coli Saco20Giuseppe Sibilli23Francesco VicariMattia Benvenuto 44Pietro Candelari 36Antonio-Mirko Colak 17Duccio Degli Innocenti 6Halid Djankpata 82Diego Falcinelli 11Salva Ferrer 4Simone Giorgesch 65Diego Mascardi 12Adam Nagy 8Arkadiusz Reca 13Mouhamadou Sarr 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele MignaniMassimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Bari vs Spezia: Số liệu thống kê
-
BariSpezia
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
22Sút Phạt18
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
375Số đường chuyền335
-
-
75%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn4
-
-
17Ném biên26
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách8
-
-
33Long pass25
-
-
125Pha tấn công80
-
-
59Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 32 | 22 | 6 | 4 | 70 | 33 | 37 | 72 | H T H T T B |
2 | Pisa | 32 | 18 | 7 | 7 | 52 | 31 | 21 | 61 | T B B T T B |
3 | Spezia | 32 | 15 | 13 | 4 | 47 | 23 | 24 | 58 | B H T H B T |
4 | Cremonese | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 36 | 16 | 52 | B H T T H T |
5 | Juve Stabia | 32 | 13 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 49 | B B H T T T |
6 | Catanzaro | 32 | 10 | 17 | 5 | 44 | 36 | 8 | 47 | T H B T B H |
7 | Palermo | 32 | 12 | 9 | 11 | 43 | 35 | 8 | 45 | T T H B T T |
8 | Cesena | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T H H B H |
9 | Modena | 32 | 9 | 14 | 9 | 40 | 38 | 2 | 41 | T H B B T T |
10 | Bari | 32 | 8 | 17 | 7 | 36 | 33 | 3 | 41 | T H H H B H |
11 | Carrarese | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 41 | -9 | 37 | H H B H T H |
12 | Frosinone | 32 | 8 | 13 | 11 | 32 | 43 | -11 | 37 | H T T T T H |
13 | Mantova | 32 | 8 | 12 | 12 | 38 | 47 | -9 | 36 | B B H B T T |
14 | Cittadella | 32 | 9 | 9 | 14 | 26 | 46 | -20 | 36 | B T B B H H |
15 | SudTirol | 32 | 9 | 8 | 15 | 40 | 50 | -10 | 35 | H H T H B H |
16 | Brescia | 32 | 7 | 13 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | H B H B T B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | H H B H B B |
18 | Sampdoria | 32 | 6 | 14 | 12 | 34 | 46 | -12 | 32 | H H H H B B |
19 | Salernitana | 32 | 7 | 9 | 16 | 28 | 42 | -14 | 30 | H B T H B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 32 | 6 | 12 | 14 | 27 | 46 | -19 | 30 | B H T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation