Kết quả Frosinone vs Cosenza Calcio 1914, 20h00 ngày 05/04
Kết quả Frosinone vs Cosenza Calcio 1914
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 2.25
1.08U 2.25
0.801
1.91X
3.002
3.75Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Cosenza Calcio 1914
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 32
-
Frosinone vs Cosenza Calcio 1914: Diễn biến chính
-
13'0-0Aldo Florenzi
-
24'0-1
Gabriele Artistico (Assist:Baldovino Cimino)
-
38'Ebrima Darboe (Assist:Giorgi Kvernadze)1-1
-
44'1-2
Andrea Rizzo Pinna
-
46'Kevin Barcella
Isak Vural1-2 -
57'Jeremy Oyono
Anthony Oyono Omva Torque1-2 -
58'Frank Cedric Tsadjout
Filippo Distefano1-2 -
63'Ilario Monterisi1-2
-
66'Emil Bohinen1-2
-
68'Giuseppe Ambrosino
Giorgi Kvernadze1-2 -
69'1-2Manuel Ricciardi
Baldovino Cimino -
69'1-2Charlys
Andrea Rizzo Pinna -
76'Fabio Lucioni1-2
-
77'1-2Christos Kourfalidis
Juan Manuel Cruz -
78'1-2Christos Kourfalidis Card changed
-
79'1-2Christos Kourfalidis
-
81'1-2Riccardo Ciervo
Aldo Florenzi -
85'1-2Giacomo Ricci
-
89'Emanuele Pecorino
Riccardo Marchizza1-2 -
90'1-2Manuel Ricciardi
-
90'Emanuele Pecorino1-2
-
90'Emanuele Pecorino (Assist:Kevin Barcella)2-2
-
Frosinone vs Cosenza Calcio 1914: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone4-3-331Michele Cerofolini3Riccardo Marchizza18Davide Bettella30Ilario Monterisi20Anthony Oyono Omva Torque8Isak Vural55Ebrima Darboe32Emil Bohinen17Giorgi Kvernadze28Filippo Distefano7Fares Ghedjemis9Gabriele Artistico20Andrea Rizzo Pinna18Juan Manuel Cruz2Baldovino Cimino5Mario Gargiulo34Aldo Florenzi31Giacomo Ricci55Andrea Hristov23Michael Venturi15Christian Dalle Mura1Alessandro Micai
- Đội hình dự bị
-
10Giuseppe Ambrosino37Kevin Barcella11Tjas Begic79Gabriele Bracaglia64Matteo Cichella5Giorgio Cittadini15Fabio Lucioni21Jeremy Oyono90Emanuele Pecorino13Alessandro Sorrentino25Przemyslaw Szyminski74Frank Cedric TsadjoutGabriele Baldi 12Charlys 6Riccardo Ciervo 19Tommaso D’Orazio 11Tommaso Fumagalli 10Christian Kouan 28Christos Kourfalidis 39Simone Mazzocchi 30Jahce Novello 36Manuel Ricciardi 16Thomas Vettorel 22Massimo Zilli 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Cosenza Calcio 1914: Số liệu thống kê
-
FrosinoneCosenza Calcio 1914
-
6Phạt góc0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
484Số đường chuyền306
-
-
0%Chuyền chính xác6%
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn6
-
-
0Ném biên2
-
-
1Woodwork0
-
-
3Thử thách4
-
-
103Pha tấn công67
-
-
51Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 32 | 22 | 6 | 4 | 70 | 33 | 37 | 72 | H T H T T B |
2 | Pisa | 32 | 18 | 7 | 7 | 52 | 31 | 21 | 61 | T B B T T B |
3 | Spezia | 32 | 15 | 13 | 4 | 47 | 23 | 24 | 58 | B H T H B T |
4 | Cremonese | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 36 | 16 | 52 | B H T T H T |
5 | Juve Stabia | 32 | 13 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 49 | B B H T T T |
6 | Catanzaro | 32 | 10 | 17 | 5 | 44 | 36 | 8 | 47 | T H B T B H |
7 | Palermo | 32 | 12 | 9 | 11 | 43 | 35 | 8 | 45 | T T H B T T |
8 | Cesena | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T H H B H |
9 | Modena | 32 | 9 | 14 | 9 | 40 | 38 | 2 | 41 | T H B B T T |
10 | Bari | 32 | 8 | 17 | 7 | 36 | 33 | 3 | 41 | T H H H B H |
11 | Carrarese | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 41 | -9 | 37 | H H B H T H |
12 | Frosinone | 32 | 8 | 13 | 11 | 32 | 43 | -11 | 37 | H T T T T H |
13 | Mantova | 32 | 8 | 12 | 12 | 38 | 47 | -9 | 36 | B B H B T T |
14 | Cittadella | 32 | 9 | 9 | 14 | 26 | 46 | -20 | 36 | B T B B H H |
15 | SudTirol | 32 | 9 | 8 | 15 | 40 | 50 | -10 | 35 | H H T H B H |
16 | Brescia | 32 | 7 | 13 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | H B H B T B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | H H B H B B |
18 | Sampdoria | 32 | 6 | 14 | 12 | 34 | 46 | -12 | 32 | H H H H B B |
19 | Salernitana | 32 | 7 | 9 | 16 | 28 | 42 | -14 | 30 | H B T H B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 32 | 6 | 12 | 14 | 27 | 46 | -19 | 30 | B H T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation