Kết quả Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai, 17h00 ngày 06/04
Kết quả Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai
Đối đầu Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai
Phong độ Siauliai B gần đây
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.75O 3
0.80U 3
0.901
2.60X
4.002
2.10Hiệp 1+0
0.95-0
0.75O 1.25
0.80U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 4
-
Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai: Diễn biến chính
-
26'0-0Matas Kazbaras
-
29'0-1
Kazeem Aderounmu
-
36'Grantas Dudenas0-1
-
40'0-2
Moses Salifu Bawa Zuure
-
73'0-2Airimas Pilipavicius
-
78'0-2Mangirdas Stasys
-
90'Grantas Dudenas1-2
-
90'1-2Liutauras Juska
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai: Số liệu thống kê
-
Siauliai BAtomsfera Mazeikiai
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
85Pha tấn công73
-
-
62Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 12 | T T T T |
2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 0 | 11 | 10 | T H T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 9 | T T T B |
5 | Atomsfera Mazeikiai | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | T H B T |
6 | Babrungas | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 9 | -2 | 7 | T H B T |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | B T B T |
8 | FK Panevezys B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T |
9 | Hegelmann Litauen II | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H T B |
10 | Nevezis Kedainiai | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B B |
11 | Siauliai B | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
12 | FK Minija | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B T |
13 | FK Zalgiris Vilnius B | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | H H B B |
14 | NFA Kaunas | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | H B H B |
15 | Lietava Jonava | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | -3 | 1 | B B H B |
16 | Ekranas Panevezys | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation