Kết quả Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda, 22h00 ngày 13/04
Kết quả Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 22
-
Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda: Số liệu thống kê
-
Chabab Ben GuerirMCO Mouloudia Oujda
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 21 | 11 | 8 | 2 | 32 | 14 | 18 | 41 | T T H T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | T T H H H T |
3 | Yacoub El Mansour | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 26 | 8 | 35 | B H H H T T |
4 | Olympique Dcheira | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 20 | 11 | 33 | B H B T T B |
5 | Stade Marocain du Rabat | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 22 | 1 | 31 | H H H T B H |
6 | USM Oujda | 21 | 7 | 10 | 4 | 18 | 24 | -6 | 31 | B H T B T H |
7 | Chabab Ben Guerir | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 27 | T H T B H B |
8 | KAC de Kenitra | 22 | 4 | 14 | 4 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H H T H |
9 | Wydad Fes | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 25 | -4 | 26 | H T B B B B |
10 | Racing Casablanca | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 30 | -5 | 26 | T B B B H B |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 4 | 13 | 5 | 15 | 19 | -4 | 25 | H H T B T H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 21 | 4 | 12 | 5 | 20 | 20 | 0 | 24 | B H H T H T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | B H H T B H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 21 | 4 | 9 | 8 | 17 | 24 | -7 | 21 | H H B H H T |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | H H H H H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 21 | 2 | 10 | 9 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B B B B H |
Upgrade Team