Kết quả Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ, 10h00 ngày 13/04
Kết quả Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ
Đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ
Phong độ Gunma FC White Star Nữ gần đây
Phong độ Kibi International University Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202510:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.84O 2.75
0.81U 2.75
0.951
2.60X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.08-0
0.64O 1
0.66U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 » vòng 5
-
Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ: Diễn biến chính
-
15'0-1
-
32'1-1
-
46'2-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ: Số liệu thống kê
-
Gunma FC White Star NữKibi International University Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
51Pha tấn công72
-
-
42Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gunma FC White Star (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | Kibi International University (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 12 | T T T T B |
3 | Veertien Mie (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | B T H T T |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T T B |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 8 | T T H B H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 | 7 | T B B T H |
7 | VONDS Ichihara (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H T B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H B B T H |
9 | FC Imabari (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | B T H B H |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | H B H B H |
11 | Nankatsu (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
12 | Diavorosso Hiroshima (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản