Kết quả Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 56'
    Takahiro Iida (Assist:Arata Watanabe) goal 
    1-0
  • 60'
    Arata Watanabe (Assist:Yuto Nagao) goal 
    2-0
  • 70'
    Hayata Yamamoto  
    Shunsuke Saito  
    2-0
  • 72'
    2-1
    goal Yuta Goke (Assist:Eronildo dos Santos Rocha)
  • 76'
    Takeshi Ushizawa
    2-1
  • 78'
    2-1
     Toya Myogan
     Ryunosuke Sagara
  • 78'
    2-1
     Ko Miyazaki
     Eronildo dos Santos Rocha
  • 80'
    Mizuki Ando  
    Keisuke Tada  
    2-1
  • 80'
    Kenta Itakura  
    Arata Watanabe  
    2-1
  • 83'
    2-1
    Hidetoshi Takeda
  • 86'
    2-1
     Renji Matsui
     Hiromu Kamada
  • 86'
    2-1
     Tsubasa Umeki
     Shunta Araki
  • 86'
    Ryosuke Maeda  
    Kiichi Yamazaki  
    2-1
  • 86'
    Sora Okita  
    Takumi Tsukui  
    2-1
  • 90'
    Sho Omori
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Ko Miyazaki
  • Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    21
    Shuhei Matsubara
    2
    Sho Omori
    35
    Ryuya Iizumi
    4
    Takeshi Ushizawa
    6
    Takahiro Iida
    23
    Takumi Tsukui
    15
    Yuto Nagao
    24
    Kiichi Yamazaki
    8
    Shunsuke Saito
    7
    Arata Watanabe
    25
    Keisuke Tada
    9
    Eronildo dos Santos Rocha
    47
    Shunta Araki
    11
    Yuta Goke
    8
    Hidetoshi Takeda
    10
    Hiromu Kamada
    14
    Ryunosuke Sagara
    25
    Takumi Mase
    44
    Shion Inoue
    5
    Masahiro Sugata
    39
    Rikuto Ishio
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Mizuki Ando
    36Kenta Itakura
    11Yuki Kusano
    10Ryosuke Maeda
    34Konosuke Nishikawa
    41Ryusei Nose
    27Sora Okita
    44Koya Okuda
    39Hayata Yamamoto
    Aoi Kudo 17
    Renji Matsui 6
    Ko Miyazaki 99
    Toya Myogan 24
    Masayuki Okuyama 3
    Ryota Takada 2
    Riku Umeda 21
    Tsubasa Umeki 18
    Takumi Yasuno 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Vegalta Sendai
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    159
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    95
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 8 7 0 1 19 7 12 21 T T T T B T
2 Omiya Ardija 8 5 1 2 13 6 7 16 T T B T B H
3 Jubilo Iwata 8 5 1 2 11 9 2 16 B B T T T H
4 Imabari FC 8 4 3 1 14 7 7 15 T T H T H T
5 V-Varen Nagasaki 8 4 2 2 16 13 3 14 T H T T B B
6 Vegalta Sendai 8 4 2 2 10 7 3 14 T H H B T T
7 Tokushima Vortis 8 3 3 2 5 3 2 12 H H B H T B
8 Fujieda MYFC 8 3 3 2 11 10 1 12 T H T H T B
9 Oita Trinita 8 2 5 1 7 6 1 11 B H H H T H
10 Kataller Toyama 8 3 2 3 6 5 1 11 T T H B B H
11 Roasso Kumamoto 8 3 2 3 10 11 -1 11 B H B T T H
12 Ventforet Kofu 8 3 1 4 8 10 -2 10 B H B B T T
13 Sagan Tosu 8 3 1 4 6 10 -4 10 B H T T B T
14 Montedio Yamagata 8 2 3 3 12 11 1 9 B T T H H H
15 Mito Hollyhock 8 2 3 3 11 11 0 9 H H H B T B
16 Consadole Sapporo 8 3 0 5 7 13 -6 9 B B T T B T
17 Blaublitz Akita 8 3 0 5 9 16 -7 9 B B B B T B
18 Renofa Yamaguchi 8 1 3 4 7 9 -2 6 T B H B B H
19 Ban Di Tesi Iwaki 8 0 3 5 3 12 -9 3 H H B B B B
20 Ehime FC 8 0 2 6 7 16 -9 2 H B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation