Kết quả Amiens vs FC Annecy, 02h00 ngày 01/02
Kết quả Amiens vs FC Annecy
Đối đầu Amiens vs FC Annecy
Phong độ Amiens gần đây
Phong độ FC Annecy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.91-0
0.95O 0.75
0.76U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amiens vs FC Annecy
-
Sân vận động: Stade de la Licorne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Amiens vs FC Annecy: Diễn biến chính
-
26'Antoine Leautey (Assist:Rayan Lutin)1-0
-
35'Remy Vita1-0
-
45'1-0Kapitbafan Djoco
-
53'1-0Antoine Larose
Anthony Bermont -
60'1-0Clement Billemaz
Josue Tiendrebeogo -
60'1-0Francois Lajugie
Pierre Ganiou -
60'1-0Karim Cisse
Yohan Demoncy -
75'Messy Mubundu Manitu
Rayan Lutin1-0 -
78'1-0Quentin Paris
Sidi Bane -
80'Owen Gene
Victor Lobry1-0 -
80'Elyess Dao
Nordine Kandil1-0 -
88'1-0Quentin Paris
-
88'Sebastien Corchia1-0
-
89'Mohamed Jaouab1-0
-
90'1-0Vincent Pajot
-
Amiens vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị
-
Amiens4-2-3-11Regis Gurtner19Remy Vita13Mohamed Jaouab34Siaka Bakayoko14Sebastien Corchia20Kylian Kaiboue8Victor Lobry10Nordine Kandil27Rayan Lutin7Antoine Leautey9Louis Mafouta10Kapitbafan Djoco20Josue Tiendrebeogo24Yohan Demoncy26Anthony Bermont17Vincent Pajot5Ahmed Kashi34Pierre Ganiou15Sidi Bane18Axel Drouhin41Thibault Delphis1Florian Escales
- Đội hình dự bị
-
39Amine Chabane22Elyess Dao45Ibrahim Fofana25Owen Gene18Messy Mubundu Manitu16Alexis Sauvage94Mathis TouhoClement Billemaz 22Thomas Callens 16Karim Cisse 23Francois Lajugie 6Antoine Larose 28Fabrice NSakala 21Quentin Paris 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omar DafLaurent Guyot
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Amiens vs FC Annecy: Số liệu thống kê
-
AmiensFC Annecy
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
406Số đường chuyền376
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn5
-
-
25Ném biên33
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách7
-
-
30Long pass22
-
-
85Pha tấn công105
-
-
32Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 29 | 19 | 4 | 6 | 56 | 27 | 29 | 61 | B T B T T T |
2 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
3 | Paris FC | 29 | 18 | 4 | 7 | 48 | 30 | 18 | 58 | T T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 29 | 15 | 3 | 11 | 47 | 36 | 11 | 48 | H B T T T B |
6 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 29 | 8 | 43 | T B T T B B |
8 | Bastia | 29 | 9 | 14 | 6 | 32 | 28 | 4 | 41 | T B T B T H |
9 | Grenoble | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 34 | 1 | 40 | H B H H B T |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation