Kết quả Grenoble vs Paris FC, 01h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30

  • Grenoble vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Samir Sophian Chergui
  • 57'
    0-1
    Adama Camara
  • 63'
    0-1
    Thibault De Smet
  • 64'
    Nesta Elphege  
    Yadaly Diaby  
    0-1
  • 64'
    Eddy Sylvestre  
    Dante Rigo  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Pierre Yves Hamel
     Julien Lopez
  • 65'
    0-1
    Maxime Baila Lopez
  • 68'
    Mattheo Xantippe (Assist:Junior Olaitan) goal 
    1-1
  • 69'
    1-1
    Alimani Gory
  • 78'
    1-2
    goal Pierre Yves Hamel (Assist:Vincent Marchetti)
  • 79'
    1-2
     Tuomas Ollila
     Mathieu Cafaro
  • 79'
    1-2
     Oumar Sissoko
     Nouha Dicko
  • 84'
    1-2
     Lohann Doucet
     Vincent Marchetti
  • 87'
    Nesta Zahui  
    Gaetan Paquiez  
    1-2
  • 87'
    Alan Kerouedan  
    Junior Olaitan  
    1-2
  • Grenoble vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble5-3-2
    13
    Mamadou Diop
    27
    Mattheo Xantippe
    21
    Allan Tchaptchet
    24
    Loris Mouyokolo
    29
    Gaetan Paquiez
    17
    Shaquil Delos
    8
    Jessy Benet
    6
    Dante Rigo
    25
    Theo Valls
    7
    Yadaly Diaby
    28
    Junior Olaitan
    12
    Nouha Dicko
    20
    Julien Lopez
    7
    Alimani Gory
    4
    Vincent Marchetti
    21
    Maxime Baila Lopez
    13
    Mathieu Cafaro
    17
    Adama Camara
    31
    Samir Sophian Chergui
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    28
    Thibault De Smet
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Nesta Elphege
    9Alan Kerouedan
    1Maxime Pattier
    33Efe Sarikaya
    10Eddy Sylvestre
    18Bachirou Yameogo
    87Nesta Zahui
    Lohann Doucet 8
    Pierre Yves Hamel 29
    Mohamadou Kante 19
    Tuomas Ollila 2
    Remy Riou 1
    Oumar Sissoko 18
    Mathys Tourraine 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Paris FC
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 277
    Số đường chuyền
    656
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 15
    Long pass
    44
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 30 20 4 6 58 28 30 64 T B T T T T
2 Paris FC 30 19 4 7 50 31 19 61 T T B T T T
3 Metz 30 17 9 4 55 25 30 60 T T T T H T
4 USL Dunkerque 30 16 3 11 44 38 6 51 T B B B T B
5 Guingamp 30 15 3 12 48 38 10 48 B T T T B B
6 FC Annecy 30 12 8 10 35 39 -4 44 B B H B H T
7 Stade Lavallois MFC 29 12 7 10 37 29 8 43 T B T T B B
8 Bastia 29 9 14 6 32 28 4 41 T B T B T H
9 Grenoble 30 11 7 12 36 36 0 40 B H H B T B
10 Ajaccio 30 11 5 14 27 36 -9 38 B H T B T H
11 Pau FC 30 9 11 10 33 44 -11 38 T B H T B H
12 Amiens 30 11 4 15 31 44 -13 37 B B T H B T
13 Rodez Aveyron 30 9 9 12 50 47 3 36 B T H H T H
14 Troyes 30 10 5 15 31 31 0 35 T T B B H H
15 Red Star FC 93 30 9 7 14 32 46 -14 34 T T B H H B
16 Clermont 30 6 10 14 25 40 -15 28 B B H H B H
17 Martigues 30 8 4 18 23 48 -25 28 T B H T B B
18 Caen 30 5 6 19 29 48 -19 21 T B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation