Kết quả USL Dunkerque vs Paris FC, 20h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 23

  • USL Dunkerque vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Adama Camara
  • 46'
    Kay Tejan  
    Muhannad Al Saad  
    0-0
  • 64'
    0-0
    Maxime Baila Lopez
  • 69'
    0-0
     Julien Lopez
     Mathieu Cafaro
  • 69'
    0-0
     Lohann Doucet
     Vincent Marchetti
  • 69'
    Abner Felipe Souza de Almeida
    0-0
  • 82'
    0-0
     Pierre Yves Hamel
     Adama Camara
  • 83'
    Kay Tejan (Assist:Naatan Skytta) goal 
    1-0
  • 89'
    Anto Sekongo  
    Naatan Skytta  
    1-0
  • 89'
    Manuel rivera  
    Gessime Yassine  
    1-0
  • USL Dunkerque vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    16
    Adrian Ortola
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    23
    Vincent Sasso
    26
    Opa Sangante
    2
    Alec Georgen
    28
    Ugo Raghouber
    80
    Gessime Yassine
    20
    Enzo Bardeli
    22
    Naatan Skytta
    77
    Muhannad Al Saad
    18
    Gaetan Courtet
    11
    Jean-Philippe Krasso
    13
    Mathieu Cafaro
    17
    Adama Camara
    10
    Ilan Kebbal
    4
    Vincent Marchetti
    21
    Maxime Baila Lopez
    31
    Samir Sophian Chergui
    5
    Mamadou Mbow
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    2
    Tuomas Ollila
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Abdoullah Ba
    1Ewen Jaouen
    21Geoffrey Kondo
    8Manuel rivera
    15Anto Sekongo
    9Kay Tejan
    17Benjaloud Youssouf
    Lohann Doucet 8
    Alimani Gory 7
    Pierre Yves Hamel 29
    Mohamadou Kante 19
    Julien Lopez 20
    Remy Riou 1
    Mathys Tourraine 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Paris FC
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 557
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 24
    Long pass
    27
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 29 19 4 6 56 27 29 61 B T B T T T
2 Metz 30 17 9 4 55 25 30 60 T T T T H T
3 Paris FC 29 18 4 7 48 30 18 58 T T T B T T
4 USL Dunkerque 30 16 3 11 44 38 6 51 T B B B T B
5 Guingamp 29 15 3 11 47 36 11 48 H B T T T B
6 FC Annecy 30 12 8 10 35 39 -4 44 B B H B H T
7 Stade Lavallois MFC 29 12 7 10 37 29 8 43 T B T T B B
8 Bastia 29 9 14 6 32 28 4 41 T B T B T H
9 Grenoble 29 11 7 11 35 34 1 40 H B H H B T
10 Ajaccio 30 11 5 14 27 36 -9 38 B H T B T H
11 Pau FC 30 9 11 10 33 44 -11 38 T B H T B H
12 Amiens 30 11 4 15 31 44 -13 37 B B T H B T
13 Rodez Aveyron 30 9 9 12 50 47 3 36 B T H H T H
14 Troyes 30 10 5 15 31 31 0 35 T T B B H H
15 Red Star FC 93 30 9 7 14 32 46 -14 34 T T B H H B
16 Clermont 30 6 10 14 25 40 -15 28 B B H H B H
17 Martigues 30 8 4 18 23 48 -25 28 T B H T B B
18 Caen 30 5 6 19 29 48 -19 21 T B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation