Kết quả ACS Dumbravita vs AFC Metalul Buzau, 15h00 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Romania 2024-2025 » vòng 2

  • ACS Dumbravita vs AFC Metalul Buzau: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    Razvan Ghinescu(OW)
  • 47'
    0-1
  • 67'
    0-1
  • 78'
    0-1
  • 82'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
    Adrian Moldovan
  • 90'
    Dragan Paulevici
    0-1
  • BXH Hạng 2 Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • ACS Dumbravita vs AFC Metalul Buzau: Số liệu thống kê

  • ACS Dumbravita
    AFC Metalul Buzau
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 170
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSM Slatina 2 2 0 0 5 0 5 32 T T
2 Afumati 2 1 0 1 4 2 2 30 T B
3 Ceahlaul Piatra Neamt 1 1 0 0 2 1 1 30 T
4 Concordia Chiajna 2 1 0 1 2 3 -1 26 T B
5 ACS Viitorul Selimbar 2 1 0 1 2 2 0 21 B T
6 Chindia Targoviste 1 0 0 1 1 2 -1 18 B
7 Muscelul Campulung 2022 2 0 0 2 0 6 -6 7 B B