Kết quả Falkirk vs Airdrie United, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Falkirk vs Airdrie United
Đối đầu Falkirk vs Airdrie United
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.83+1.75
1.03O 3.25
0.88U 3.25
0.981
1.25X
5.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.95O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkirk vs Airdrie United
-
Sân vận động: The Falkirk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 30
-
Falkirk vs Airdrie United: Diễn biến chính
-
12'0-0Dylan MacDonald
-
29'Tom Lang0-0
-
30'Ethan.Ross0-0
-
37'0-0Lewis McGrattan
-
61'Calvin Miller1-0
-
71'Coll Donaldson1-0
-
90'Scott Arfield2-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Falkirk vs Airdrie United: Số liệu thống kê
-
FalkirkAirdrie United
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
8Cứu thua5
-
-
83Pha tấn công66
-
-
60Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 33 | 21 | 7 | 5 | 67 | 27 | 40 | 70 | T T T B T H |
2 | Livingston | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H T B T T |
3 | Ayr United | 33 | 17 | 8 | 8 | 54 | 32 | 22 | 59 | B B H T B H |
4 | Partick Thistle | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 37 | 3 | 48 | T T H T B B |
5 | Raith Rovers | 33 | 13 | 7 | 13 | 38 | 40 | -2 | 46 | T H H T T H |
6 | Greenock Morton | 33 | 10 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 41 | T T H B B B |
7 | Hamilton Academical | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 58 | -21 | 35 | B B H B T T |
8 | Dunfermline Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B B T B T |
9 | Queen's Park | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B B B |
10 | Airdrie United | 33 | 7 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 28 | T H B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation