Kết quả Partick Thistle vs Raith Rovers, 02h45 ngày 22/03
Kết quả Partick Thistle vs Raith Rovers
Đối đầu Partick Thistle vs Raith Rovers
Phong độ Partick Thistle gần đây
Phong độ Raith Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.82O 2.25
0.74U 2.25
0.911
2.30X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.69-0
1.09O 1
0.98U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partick Thistle vs Raith Rovers
-
Sân vận động: Firhill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 30
-
Partick Thistle vs Raith Rovers: Diễn biến chính
-
34'Stuart Bannigan0-0
-
51'0-0Paul Hanlon
-
78'Logan Chalmers0-0
-
87'Zander Mackenzie0-0
-
88'0-0Aiden Marsh
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Partick Thistle vs Raith Rovers: Số liệu thống kê
-
Partick ThistleRaith Rovers
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Cứu thua3
-
-
85Pha tấn công74
-
-
70Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 32 | 21 | 6 | 5 | 66 | 26 | 40 | 69 | T T T T B T |
2 | Livingston | 32 | 17 | 10 | 5 | 45 | 25 | 20 | 61 | H H H T B T |
3 | Ayr United | 32 | 17 | 7 | 8 | 53 | 31 | 22 | 58 | T B B H T B |
4 | Partick Thistle | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 48 | H T T H T B |
5 | Raith Rovers | 32 | 13 | 6 | 13 | 37 | 39 | -2 | 45 | H T H H T T |
6 | Greenock Morton | 32 | 10 | 11 | 11 | 37 | 45 | -8 | 41 | T T T H B B |
7 | Queen's Park | 32 | 9 | 6 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | B B B B B B |
8 | Hamilton Academical | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 57 | -22 | 32 | H B B H B T |
9 | Dunfermline Athletic | 32 | 8 | 6 | 18 | 27 | 41 | -14 | 30 | T B B B T B |
10 | Airdrie United | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 59 | -26 | 27 | B T H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation