Kết quả Slovan Bratislava B vs OFK Malzenice, 15h30 ngày 06/04
Kết quả Slovan Bratislava B vs OFK Malzenice
Đối đầu Slovan Bratislava B vs OFK Malzenice
Phong độ Slovan Bratislava B gần đây
Phong độ OFK Malzenice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.75X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.81O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Bratislava B vs OFK Malzenice
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 20
-
Slovan Bratislava B vs OFK Malzenice: Diễn biến chính
-
29'Marek Svec1-0
-
42'1-1
Kudlicka Timotej
-
68'Samuel Habodasz2-1
-
77'2-2
Filip Trello
-
86'2-2Kudlicka Timotej
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Slovan Bratislava B vs OFK Malzenice: Số liệu thống kê
-
Slovan Bratislava BOFK Malzenice
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
134Pha tấn công116
-
-
90Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 21 | 16 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 51 | H B T T T T |
2 | Zlate Moravce | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 13 | 17 | 43 | H T H T T T |
3 | Tatran LM | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T H H B H B |
4 | Povazska Bystrica | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T T H H B B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | OFK Malzenice | 21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 29 | -2 | 27 | B B B B H B |
7 | FK Pohronie | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 38 | -8 | 27 | T B T B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 20 | 8 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 26 | T T T H H B |
9 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
10 | STK Samorin | 21 | 8 | 2 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B T T H B |
11 | MFK Lokomotiva Zvolen | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 33 | -12 | 25 | T B H B T T |
12 | MSK Puchov | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 24 | B H B T H T |
13 | Stara Lubovna | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 23 | -4 | 20 | B B H B T T |
14 | Humenne | 21 | 4 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation