Kết quả Jadran Dekani vs Bistrica, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Jadran Dekani vs Bistrica
Đối đầu Jadran Dekani vs Bistrica
Phong độ Jadran Dekani gần đây
Phong độ Bistrica gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2.25
0.89U 2.25
0.931
2.38X
3.202
2.63Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.75
0.79U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jadran Dekani vs Bistrica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 14
-
Jadran Dekani vs Bistrica: Diễn biến chính
-
42'0-1
Stanislav Krapukhin
-
48'Prosper Obiora Nwachukwu1-1
-
76'1-1Enej Marsetic
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Jadran Dekani vs Bistrica: Số liệu thống kê
-
Jadran DekaniBistrica
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
126Pha tấn công109
-
-
66Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 22 | 13 | 7 | 2 | 46 | 22 | 24 | 46 | T B T H T T |
2 | NK Aluminij | 22 | 14 | 3 | 5 | 40 | 22 | 18 | 45 | T B T B T T |
3 | Triglav Gorenjska | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 42 | B B T T T T |
4 | Tabor Sezana | 22 | 10 | 10 | 2 | 44 | 27 | 17 | 40 | H T H H H H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 24 | 14 | 37 | T B B H T H |
6 | Dravinja | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | H T H T H B |
7 | Bistrica | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 29 | 9 | 34 | H T T H H B |
8 | NK Bilje | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 29 | T B B T B T |
9 | Krka | 22 | 7 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 26 | B T H T H B |
10 | ND Beltinci | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 31 | -4 | 25 | H T B B H B |
11 | Jadran Dekani | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 28 | -7 | 25 | B B B T H B |
12 | MNK FC Ljubljana | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 31 | -12 | 23 | H T H B H T |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 30 | -7 | 21 | B H T B B T |
14 | NK Rudar Velenje | 22 | 3 | 9 | 10 | 18 | 38 | -20 | 18 | H T B B H B |
15 | Tolmin | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | T H T B B B |
16 | Drava | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B B B T B T |