Kết quả Zaragoza vs Eibar, 21h15 ngày 12/04
Kết quả Zaragoza vs Eibar
Đối đầu Zaragoza vs Eibar
Phong độ Zaragoza gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.09O 2
0.91U 2
0.951
2.45X
2.802
2.87Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaragoza vs Eibar
-
Sân vận động: La Romareda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 35
-
Zaragoza vs Eibar: Diễn biến chính
-
30'0-1
Jon Bautista
-
33'0-2
Jon Bautista (Assist:Cristian Gutierrez Vizcaino)
-
46'Pau Sans Lopez
Ager Aketxe Barrutia0-2 -
46'Adrian Liso
Malcom Adu0-2 -
46'Dani Tasende
Enrique Clemente0-2 -
51'0-2Anaitz Arbilla Zabala
-
51'Kervin Arriaga0-2
-
65'0-2Aritz Arambarri
Arnau Comas -
66'Antonio Moya Vega
Kervin Arriaga0-2 -
72'Jair Amador (Assist:Francho Serrano)1-2
-
74'1-2Hodei Arrillaga
Xeber Alkain -
74'1-2Javier Martinez Calvo
Matheus Pereira da Silva -
76'Dani Tasende1-2
-
79'Daniel Gomez Alcon
Mario Soberon1-2 -
82'1-2Jorge Pascual
Jon Bautista -
82'1-2Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
Antonio Puertas -
90'Gaetan Poussin (Assist:Antonio Moya Vega)2-2
-
90'2-2Peru Nolaskoain Esnal
-
Real Zaragoza vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Real Zaragoza5-3-213Gaetan Poussin20Malcom Adu5Enrique Clemente3Jair Amador15Bernardo Vital14Francho Serrano23Ager Aketxe Barrutia16Kervin Arriaga10Jose Raul Gutierrez7Mario Soberon11Samed Bazdar20Antonio Puertas9Jon Bautista7Xeber Alkain6Sergio Alvarez Diaz8Peru Nolaskoain Esnal10Matheus Pereira da Silva2Sergio Cubero15Arnau Comas23Anaitz Arbilla Zabala3Cristian Gutierrez Vizcaino13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
-
35Guillermo Acin19Ivan Calero25Joan Femenias9Daniel Gomez Alcon12Sebastian Kosa33Adrian Liso2Marcos Luna22Alberto Mari21Antonio Moya Vega17Carlos Nieto Herrero29Pau Sans Lopez4Dani TasendeAritz Arambarri 22Hodei Arrillaga 14Alvaro Carrillo 4Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 5Alex Dominguez 1Ivan Gil 12Javier Martinez Calvo 24Endika Mateos 37Martin Merquelanz 18Jorge Pascual 11Ekaitz Redondo 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fran EscribaJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zaragoza vs Eibar: Số liệu thống kê
-
ZaragozaEibar
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
398Số đường chuyền419
-
-
67%Chuyền chính xác73%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
0Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn3
-
-
40Ném biên39
-
-
11Thử thách14
-
-
31Long pass33
-
-
121Pha tấn công93
-
-
36Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 35 | 19 | 9 | 7 | 47 | 26 | 21 | 66 | T H T T T T |
2 | Levante | 35 | 17 | 12 | 6 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T T B T H |
3 | Racing Santander | 35 | 17 | 9 | 9 | 54 | 41 | 13 | 60 | H T B T B H |
4 | Mirandes | 35 | 17 | 8 | 10 | 47 | 32 | 15 | 59 | T H T B B H |
5 | Real Oviedo | 35 | 16 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 58 | B H B T H T |
6 | Almeria | 35 | 15 | 11 | 9 | 59 | 48 | 11 | 56 | B T B T B T |
7 | Granada CF | 35 | 15 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 55 | T B T B T T |
8 | SD Huesca | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 33 | 14 | 54 | T B B B T B |
9 | Burgos CF | 35 | 14 | 8 | 13 | 31 | 35 | -4 | 50 | T T T H T H |
10 | Cordoba | 35 | 13 | 10 | 12 | 49 | 50 | -1 | 49 | H H H B T H |
11 | Deportivo La Coruna | 35 | 12 | 13 | 10 | 47 | 41 | 6 | 49 | H H H T T H |
12 | Eibar | 35 | 12 | 11 | 12 | 34 | 35 | -1 | 47 | T H T H H H |
13 | Albacete | 35 | 12 | 11 | 12 | 45 | 45 | 0 | 47 | B T T T H B |
14 | Cadiz | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 43 | 0 | 45 | T T B H B B |
15 | Sporting Gijon | 35 | 10 | 14 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | H H B B B T |
16 | Castellon | 35 | 11 | 10 | 14 | 49 | 51 | -2 | 43 | B H B H H H |
17 | Malaga | 34 | 9 | 15 | 10 | 34 | 37 | -3 | 42 | H B B T B B |
18 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 11 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B B H B T H |
19 | Eldense | 35 | 10 | 9 | 16 | 36 | 49 | -13 | 39 | T H B H T B |
20 | Tenerife | 35 | 8 | 8 | 19 | 33 | 49 | -16 | 32 | T B T T T H |
21 | Racing de Ferrol | 35 | 4 | 11 | 20 | 18 | 56 | -38 | 23 | B H B B B B |
22 | FC Cartagena | 35 | 4 | 5 | 26 | 23 | 63 | -40 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation