Kết quả Stade Nyonnais vs Stade Ouchy, 01h30 ngày 22/02
Kết quả Stade Nyonnais vs Stade Ouchy
Đối đầu Stade Nyonnais vs Stade Ouchy
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Stade Ouchy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.98O 2.75
0.79U 2.75
0.851
3.40X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Nyonnais vs Stade Ouchy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 23
-
Stade Nyonnais vs Stade Ouchy: Diễn biến chính
-
38'Quentin Gaillard0-0
-
42'0-0Lucas Pos
-
46'Tiago Escorza1-0
-
55'1-0Patrick Sutter
-
64'Elias Pasche (Assist:Juan Ghia)2-0
-
66'Gilles Richard2-0
-
69'2-0Landry Nomel
-
71'2-0Mickael Nanizayamo
-
72'Juan Ghia3-0
-
74'Malik Sawadogo3-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Nyonnais vs Stade Ouchy: Số liệu thống kê
-
Stade NyonnaisStade Ouchy
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
348Số đường chuyền362
-
-
74%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
7Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công21
-
-
1Đánh chặn4
-
-
20Ném biên24
-
-
5Thử thách7
-
-
36Long pass23
-
-
88Pha tấn công111
-
-
50Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 30 | 14 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 51 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 41 | 0 | 43 | H T B T T B |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 40 | T H T B T H |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B H B T |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation