Kết quả Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds, 20h00 ngày 17/11
Kết quả Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds
Đối đầu Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds
Phong độ Servette U21 gần đây
Phong độ La Chaux-de-Fonds gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.90O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.25X
5.752
7.50Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.88O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 15
-
Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds: Diễn biến chính
-
44'Hugo Rodriguez Marcos1-0
-
64'Ousseynou Sene2-0
-
87'2-1
Maxome Meigniez
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds: Số liệu thống kê
-
Servette U21La Chaux-de-Fonds
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
106Pha tấn công91
-
-
40Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 37 | 23 | 56 | T T H B T H |
2 | Kriens | 29 | 15 | 8 | 6 | 57 | 38 | 19 | 53 | T T T B T B |
3 | FC Rapperswil-Jona | 28 | 15 | 6 | 7 | 54 | 31 | 23 | 51 | T T H H T H |
4 | Basuli B team | 28 | 12 | 10 | 6 | 47 | 40 | 7 | 46 | T B T H H H |
5 | Breitenrain | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 45 | 2 | 44 | B B T H H H |
6 | Grand Saconnex | 28 | 8 | 14 | 6 | 56 | 44 | 12 | 38 | H T B B B H |
7 | FC Luzern U21 | 28 | 9 | 11 | 8 | 53 | 49 | 4 | 38 | B B H T H T |
8 | Vevey Sports | 29 | 9 | 11 | 9 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B T |
9 | Bruhl SG | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 59 | -11 | 38 | T B H T B B |
10 | Bulle | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 39 | -2 | 37 | T B H H H B |
11 | SC Cham | 28 | 8 | 11 | 9 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B H T T B |
12 | FC Paradiso | 28 | 9 | 7 | 12 | 24 | 34 | -10 | 34 | B T B T T T |
13 | Zurich B team | 28 | 9 | 6 | 13 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B B B B |
14 | Delemont | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T B B T T |
15 | Young Boys U21 | 28 | 9 | 5 | 14 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T T B B H |
16 | Baden | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B T T |
17 | Bavois | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 39 | -8 | 29 | T B T H T H |
18 | Lugano U21 | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 46 | -14 | 26 | B B H T B H |