Kết quả Barnsley vs Exeter City, 01h45 ngày 02/04

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 40

  • Barnsley vs Exeter City: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Ryan Trevitt
  • 33'
    Kelechi Nwakali
    0-1
  • 42'
    Maël de Gevigney
    0-1
  • 45'
    0-1
    Caleb Watts
  • 46'
    Luca Connell  
    Kelechi Nwakali  
    0-1
  • 46'
    Max Watters  
    Jonathan Bland  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Tony Yogane
     Patrick Jones
  • 58'
    Stephen Humphrys (Assist:Davis Kellior-Dunn) goal 
    1-1
  • 59'
    1-1
     Sonny Cox
     Caleb Watts
  • 70'
    1-1
     Vincent Harper
     Ilmari Niskanen
  • 75'
    Jonathan Lewis  
    Fabio Jalo  
    1-1
  • 81'
    1-2
    goal Josh Magennis
  • 90'
    1-2
     Ben Purrington
     Ryan Trevitt
  • 90'
    Clement Rodrigues  
    Maël de Gevigney  
    1-2
  • Barnsley vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị

  • Barnsley3-4-2-1
    51
    Kieran Flavell
    21
    Conor McCarthy
    4
    Marc Roberts
    6
    Maël de Gevigney
    7
    Corey O Keeffe
    3
    Jonathan Russell
    50
    Kelechi Nwakali
    30
    Jonathan Bland
    40
    Davis Kellior-Dunn
    11
    Fabio Jalo
    44
    Stephen Humphrys
    27
    Josh Magennis
    16
    Patrick Jones
    17
    Caleb Watts
    2
    Jack McMillan
    21
    Ryan Trevitt
    8
    Edward Francis
    14
    Ilmari Niskanen
    20
    Ed Turns
    25
    Angus MacDonald
    4
    Alex Hartridge
    1
    Joseph Whitworth
    Exeter City3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 48Luca Connell
    36Max Watters
    14Jonathan Lewis
    33Clement Rodrigues
    27Adam Hayton
    29Connor Barratt
    20Dexter Lembikisa
    Tony Yogane 30
    Sonny Cox 19
    Vincent Harper 18
    Ben Purrington 3
    Reece Cole 12
    Andrew Oluwabori 11
    Kevin McDonald 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neill Collins
    Gary Caldwell
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Barnsley vs Exeter City: Số liệu thống kê

  • Barnsley
    Exeter City
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    252
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    27
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 40 29 8 3 73 29 44 95 T H T T T T
2 Wrexham 42 24 10 8 59 32 27 82 T T T H T H
3 Wycombe Wanderers 42 23 12 7 67 37 30 81 T T H B T T
4 Stockport County 42 22 11 9 63 37 26 77 T B T T T T
5 Charlton Athletic 42 22 10 10 58 38 20 76 T B T T H T
6 Reading 42 19 12 11 59 51 8 69 H T B T T H
7 Leyton Orient 42 20 6 16 61 43 18 66 T T B H T T
8 Bolton Wanderers 42 20 6 16 63 62 1 66 B B T T B B
9 Huddersfield Town 42 19 7 16 54 44 10 64 T B B T B B
10 Blackpool 41 15 15 11 63 53 10 60 T B T T T B
11 Barnsley 42 16 9 17 60 64 -4 57 B H H B B T
12 Lincoln City 42 14 13 15 57 49 8 55 T H B T H H
13 Rotherham United 42 15 9 18 48 53 -5 54 B B T T T B
14 Stevenage Borough 41 14 10 17 38 44 -6 52 B H B B T B
15 Exeter City 42 14 10 18 45 58 -13 52 H B T B H T
16 Peterborough United 41 13 9 19 62 72 -10 48 T T B T B B
17 Wigan Athletic 41 11 14 16 35 39 -4 47 B H B H H H
18 Mansfield Town 41 13 8 20 49 59 -10 47 B T T B B B
19 Northampton Town 42 11 14 17 42 59 -17 47 H B H B T H
20 Burton Albion 41 10 12 19 44 59 -15 42 B T B T B T
21 Bristol Rovers 42 12 6 24 42 68 -26 42 B B B B B B
22 Crawley Town 42 9 9 24 49 81 -32 36 B T T B B B
23 Cambridge United 42 8 11 23 40 66 -26 35 B H H H T B
24 Shrewsbury Town 42 7 9 26 37 71 -34 30 B B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation