Kết quả Bolton Wanderers vs Stockport County, 19h30 ngày 15/03
Kết quả Bolton Wanderers vs Stockport County
Đối đầu Bolton Wanderers vs Stockport County
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
Phong độ Stockport County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.37X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
0.97O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bolton Wanderers vs Stockport County
-
Sân vận động: University of Bolton Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Bolton Wanderers vs Stockport County: Diễn biến chính
-
6'0-0Kyle Knoyle
-
45'John Mcatee0-0
-
46'0-0Callum Connolly
Kyle Knoyle -
46'0-0Ibou Touray
Ryan Rydel -
46'0-0Kyle Wootton
Benony Andresson -
60'0-0Callum Camps
-
63'0-0Lewis Bate
-
66'0-0Jayden Fevrier
Callum Camps -
67'0-0Owen Moxon
Oliver Norwood -
69'Carlos Mendes Gomes
John Mcatee0-0 -
70'Jay Matete
Aaron Morley0-0 -
72'0-1
Isaac Olaofe (Assist:Ibou Touray)
-
78'Klaidi Lolos
Joel Randall0-1 -
79'William Forrester
Eoin Toal0-1 -
84'0-1Owen Moxon
-
87'Szabolcs Schon
Josh Cogley0-1 -
90'Jay Matete0-1
-
Bolton Wanderers vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Bolton Wanderers4-3-1-21Nathan Baxter14Jordi Osei-Tutu21Christian Forino Joseph18Eoin Toal12Josh Cogley4George Thomason8Josh Sheehan16Aaron Morley31Joel Randall19Aaron Collins45John Mcatee9Isaac Olaofe22Benony Andresson14Will Collar8Callum Camps4Lewis Bate26Oliver Norwood2Kyle Knoyle33Bradley Hills15Ethan Pye23Ryan Rydel34Corey Addai
- Đội hình dự bị
-
7Carlos Mendes Gomes28Jay Matete17Klaidi Lolos15William Forrester23Szabolcs Schon20Luke Kevin Southwood2Gethin JonesIbou Touray 3Callum Connolly 16Kyle Wootton 19Jayden Fevrier 10Owen Moxon 21Max Metcalfe 25Sam Cosgrove 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian EvattDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bolton Wanderers vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
Bolton WanderersStockport County
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
23Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
518Số đường chuyền333
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
13Phạm lỗi22
-
-
3Việt vị0
-
-
35Đánh đầu43
-
-
20Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn5
-
-
15Ném biên24
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass18
-
-
83Pha tấn công70
-
-
64Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 41 | 29 | 9 | 3 | 73 | 29 | 44 | 96 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 43 | 24 | 12 | 7 | 69 | 37 | 32 | 84 | T H B T T T |
3 | Wrexham | 43 | 24 | 11 | 8 | 60 | 33 | 27 | 83 | T T H T H H |
4 | Charlton Athletic | 43 | 23 | 10 | 10 | 60 | 39 | 21 | 79 | B T T H T T |
5 | Stockport County | 43 | 22 | 12 | 9 | 64 | 38 | 26 | 78 | B T T T T H |
6 | Leyton Orient | 43 | 21 | 6 | 16 | 65 | 46 | 19 | 69 | T B H T T T |
7 | Reading | 43 | 19 | 12 | 12 | 59 | 52 | 7 | 69 | T B T T H B |
8 | Bolton Wanderers | 43 | 20 | 6 | 17 | 63 | 64 | -1 | 66 | B T T B B B |
9 | Huddersfield Town | 43 | 19 | 7 | 17 | 55 | 46 | 9 | 64 | B B T B B B |
10 | Blackpool | 42 | 16 | 15 | 11 | 66 | 54 | 12 | 63 | B T T T B T |
11 | Lincoln City | 43 | 15 | 13 | 15 | 58 | 49 | 9 | 58 | H B T H H T |
12 | Barnsley | 43 | 16 | 9 | 18 | 63 | 68 | -5 | 57 | H H B B T B |
13 | Rotherham United | 43 | 15 | 10 | 18 | 51 | 56 | -5 | 55 | B T T T B H |
14 | Exeter City | 43 | 14 | 11 | 18 | 45 | 58 | -13 | 53 | B T B H T H |
15 | Stevenage Borough | 42 | 14 | 10 | 18 | 39 | 47 | -8 | 52 | H B B T B B |
16 | Wigan Athletic | 42 | 12 | 14 | 16 | 36 | 39 | -3 | 50 | H B H H H T |
17 | Peterborough United | 42 | 13 | 10 | 19 | 63 | 73 | -10 | 49 | T B T B B H |
18 | Mansfield Town | 42 | 13 | 9 | 20 | 52 | 62 | -10 | 48 | T T B B B H |
19 | Northampton Town | 43 | 11 | 14 | 18 | 43 | 61 | -18 | 47 | B H B T H B |
20 | Burton Albion | 42 | 10 | 13 | 19 | 44 | 59 | -15 | 43 | T B T B T H |
21 | Bristol Rovers | 43 | 12 | 7 | 24 | 43 | 69 | -26 | 43 | B B B B B H |
22 | Cambridge United | 43 | 9 | 11 | 23 | 42 | 67 | -25 | 38 | H H H T B T |
23 | Crawley Town | 43 | 9 | 10 | 24 | 49 | 81 | -32 | 37 | T T B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 43 | 7 | 9 | 27 | 37 | 72 | -35 | 30 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh