Kết quả Bristol Rovers vs Bolton Wanderers, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Bristol Rovers vs Bolton Wanderers
Đối đầu Bristol Rovers vs Bolton Wanderers
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.02O 2.5
0.80U 2.5
1.001
3.80X
3.652
1.78Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Bristol Rovers vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
-
6'Chris Martin1-0
-
38'1-1
Aaron Morley
-
59'1-1Jordi Osei-Tutu
Szabolcs Schon -
63'Chris Martin (Assist:Ruel Sotiriou)2-1
-
68'2-1Carlos Mendes Gomes
Alex Murphy -
70'2-2
John Mcatee (Assist:Aaron Morley)
-
71'Scott Sinclair
Chris Martin2-2 -
76'Isaac Hutchinson
Joel Senior2-2 -
83'Lino da Cruz Sousa
Clinton Mola2-2 -
83'Luke Thomas
Taylor Moore2-2 -
83'Shaqai Forde
Kofi Shaw2-2 -
84'2-2Christian Forino Joseph
George Thomason -
84'2-2Joel Randall
Gethin Jones -
88'Connor Taylor3-2
-
90'Sil Swinkels3-2
-
90'Shaqai Forde3-2
-
Bristol Rovers vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers3-4-1-231Jed Ward25Sil Swinkels17Connor Taylor5James Wilson6Clinton Mola4Taylor Moore26Matt Butcher2Joel Senior37Kofi Shaw10Ruel Sotiriou18Chris Martin19Aaron Collins45John Mcatee2Gethin Jones16Aaron Morley8Josh Sheehan4George Thomason23Szabolcs Schon18Eoin Toal15William Forrester3Alex Murphy20Luke Kevin Southwood
- Đội hình dự bị
-
7Scott Sinclair19Isaac Hutchinson3Lino da Cruz Sousa11Luke Thomas28Shaqai Forde35Matthew Hall43Ollie DewsburyJordi Osei-Tutu 14Carlos Mendes Gomes 7Christian Forino Joseph 21Joel Randall 31Nathan Baxter 1Jay Matete 28Klaidi Lolos 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonIan Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversBolton Wanderers
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút1
-
-
4Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
187Số đường chuyền278
-
-
64%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị2
-
-
51Đánh đầu32
-
-
23Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn5
-
-
23Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
1Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass21
-
-
80Pha tấn công78
-
-
47Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 41 | 22 | 12 | 7 | 66 | 37 | 29 | 78 | B T T H B T |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Reading | 41 | 19 | 11 | 11 | 59 | 51 | 8 | 68 | T H T B T T |
7 | Bolton Wanderers | 41 | 20 | 6 | 15 | 62 | 58 | 4 | 66 | B B B T T B |
8 | Huddersfield Town | 41 | 19 | 7 | 15 | 54 | 41 | 13 | 64 | B T B B T B |
9 | Leyton Orient | 41 | 19 | 6 | 16 | 58 | 42 | 16 | 63 | B T T B H T |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Rotherham United | 41 | 15 | 9 | 17 | 47 | 50 | -3 | 54 | H B B T T T |
13 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
14 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
15 | Exeter City | 41 | 13 | 10 | 18 | 43 | 57 | -14 | 49 | H H B T B H |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
18 | Wigan Athletic | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 39 | -4 | 46 | T B H B H H |
19 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 41 | 7 | 8 | 26 | 36 | 70 | -34 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh