Kết quả Bristol Rovers vs Huddersfield Town, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Bristol Rovers vs Huddersfield Town
Đối đầu Bristol Rovers vs Huddersfield Town
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 2.5
0.80U 2.5
1.001
4.40X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Bristol Rovers vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
8'Taylor Moore
Promise Omochere0-0 -
10'Ruel Sotiriou (Assist:Clinton Mola)1-0
-
56'1-0Joe Taylor
Dion Charles -
57'1-0Ben Wiles
Tawanda Chirewa -
63'1-0Joseph Hodge
-
68'1-0Jonathan Hogg
Joseph Hodge -
72'Sil Swinkels1-0
-
72'1-0Joe Taylor
-
78'Lino da Cruz Sousa
Sil Swinkels1-0 -
79'1-0Freddie Ladapo
Josh Ruffels -
79'Kofi Shaw
Isaac Hutchinson1-0 -
86'Luke Thomas
Ruel Sotiriou1-0 -
86'Ollie Dewsbury
Clinton Mola1-0
-
Bristol Rovers vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers5-4-131Jed Ward6Clinton Mola25Sil Swinkels5James Wilson17Connor Taylor32Jack Hunt7Scott Sinclair19Isaac Hutchinson26Matt Butcher10Ruel Sotiriou9Promise Omochere15Dion Charles7Callum Marshall27Tawanda Chirewa2Lasse Sorenson21Antony Evans41Joseph Hodge26Ruben Roosken20Oliver Turton17Brodie Spencer3Josh Ruffels1Lee Nicholls
- Đội hình dự bị
-
4Taylor Moore3Lino da Cruz Sousa37Kofi Shaw11Luke Thomas43Ollie Dewsbury35Matthew Hall2Joel SeniorJoe Taylor 22Ben Wiles 8Jonathan Hogg 6Freddie Ladapo 19Jacob Chapman 13Loick Ayina 31Cameron Ashia 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversHuddersfield Town
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt7
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
244Số đường chuyền493
-
-
58%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị5
-
-
57Đánh đầu31
-
-
28Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn3
-
-
14Ném biên27
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass23
-
-
91Pha tấn công101
-
-
47Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh