Kết quả Burton Albion vs Blackpool, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Burton Albion vs Blackpool
Đối đầu Burton Albion vs Blackpool
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Blackpool gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 2.5
0.90U 2.5
0.901
3.30X
3.302
1.93Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Blackpool
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Burton Albion vs Blackpool: Diễn biến chính
-
19'Rumarn Burrell (Assist:Jon Bodvarsson)1-0
-
61'James Jones
Charlie Webster1-0 -
68'1-0Samuel Silvera
James Husband -
76'1-0Lee Evans
Odel Offiah -
76'Owen Dodgson1-0
-
77'Kyran Lofthouse
JJ McKiernan1-0 -
77'1-0Hayden Coulson
Robert Apter -
77'Fabio Tavares
Jon Bodvarsson1-0 -
77'1-0Jake Beesley
Ashley Fletcher -
89'Max Crocombe1-0
-
90'1-1
Albie Morgan (Assist:Samuel Silvera)
-
Burton Albion vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion3-4-1-21Max Crocombe17Jack Armer6Ryan Sweeney15Terence Vancooten3Owen Dodgson24JJ McKiernan8Charlie Webster2Udoka Godwin-Malife33Kgaogelo Chauke18Rumarn Burrell10Jon Bodvarsson11Ashley Fletcher21Niall Ennis25Robert Apter8Albie Morgan10Sonny Carey22CJ Hamilton24Odel Offiah20Oliver Casey12Elkan Baggott3James Husband30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
-
35James Jones36Kyran Lofthouse23Fabio Tavares13Harry Isted26Finn Delap32Mason Bennett7Tomas KalinauskasSamuel Silvera 19Lee Evans 7Hayden Coulson 15Jake Beesley 18Richard ODonnell 1Jordan Lawrence-Gabriel 4Joshua Onomah 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionBlackpool
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
7Sút Phạt7
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
301Số đường chuyền508
-
-
70%Chuyền chính xác84%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
60Đánh đầu52
-
-
27Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn6
-
-
26Ném biên28
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass32
-
-
100Pha tấn công100
-
-
40Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 41 | 22 | 12 | 7 | 66 | 37 | 29 | 78 | B T T H B T |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Reading | 41 | 19 | 11 | 11 | 59 | 51 | 8 | 68 | T H T B T T |
7 | Bolton Wanderers | 41 | 20 | 6 | 15 | 62 | 58 | 4 | 66 | B B B T T B |
8 | Huddersfield Town | 41 | 19 | 7 | 15 | 54 | 41 | 13 | 64 | B T B B T B |
9 | Leyton Orient | 41 | 19 | 6 | 16 | 58 | 42 | 16 | 63 | B T T B H T |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Rotherham United | 41 | 15 | 9 | 17 | 47 | 50 | -3 | 54 | H B B T T T |
13 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
14 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
15 | Exeter City | 41 | 13 | 10 | 18 | 43 | 57 | -14 | 49 | H H B T B H |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
18 | Wigan Athletic | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 39 | -4 | 46 | T B H B H H |
19 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 41 | 7 | 8 | 26 | 36 | 70 | -34 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh