Kết quả Cambridge United vs Charlton Athletic, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Cambridge United vs Charlton Athletic
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Charlton Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
Xem Live
-
89
Vòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.23-0
0.69O 1.5
2.22U 1.5
0.331
31.00X
7.802
1.06Hiệp 1+0
1.17-0
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Cambridge United vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
-
14'0-1
Tyreece Campbell (Assist:Joshua Edwards)
-
19'0-1Tyreece Campbell
-
42'0-1Conor Coventry
-
57'0-1Luke Berry
-
58'0-1Karoy Anderson
Luke Berry -
58'0-1Chukwuemeka Aneke
Tyreece Campbell -
59'Ryan Loft0-1
-
65'Elias Kachunga
Scott Malone0-1 -
74'0-1Tennai Watson
Thierry Small -
74'Danny Andrew
James Gibbons0-1 -
74'0-1Thierry Small
-
74'Sullay KaiKai
Ryan Loft0-1
-
Cambridge United vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Cambridge United5-3-21Jack Stevens33Scott Malone6Kelland Watts5Michael Morrison26James Gibbons2Liam Bennett7James Brophy28Ben Edward Stevenson22Josh Stokes18Ryan Loft29Dominic Ballard24Matt Godden26Thierry Small8Luke Berry7Tyreece Campbell6Conor Coventry10Greg Docherty2Kayne Ramsey15Thomas Peter McIntyre3Macaulay Gillesphey16Joshua Edwards25Will Mannion
- Đội hình dự bị
-
10Elias Kachunga3Danny Andrew11Sullay KaiKai45Emmanuel Longelo38George Hoddle43JJ Briggs34Brandon NjokuKaroy Anderson 18Chukwuemeka Aneke 22Dean Bouzanis 23Alex Gilbert 17Gassan Ahadme 9Tennai Watson 27Micah Mbick 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
-
Cambridge UnitedCharlton Athletic
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
322Số đường chuyền240
-
-
57%Chuyền chính xác55%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
60Đánh đầu77
-
-
32Đánh đầu thành công37
-
-
3Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn4
-
-
30Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass11
-
-
48Pha tấn công24
-
-
31Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Reading | 41 | 19 | 11 | 11 | 59 | 51 | 8 | 68 | T H T B T T |
7 | Bolton Wanderers | 41 | 20 | 6 | 15 | 62 | 58 | 4 | 66 | B B B T T B |
8 | Huddersfield Town | 41 | 19 | 7 | 15 | 54 | 41 | 13 | 64 | B T B B T B |
9 | Leyton Orient | 41 | 19 | 6 | 16 | 58 | 42 | 16 | 63 | B T T B H T |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Rotherham United | 41 | 15 | 9 | 17 | 47 | 50 | -3 | 54 | H B B T T T |
13 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 41 | 13 | 10 | 18 | 43 | 57 | -14 | 49 | H H B T B H |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 41 | 7 | 8 | 26 | 36 | 70 | -34 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh