Kết quả Exeter City vs Wigan Athletic, 01h45 ngày 09/04
Kết quả Exeter City vs Wigan Athletic
Đối đầu Exeter City vs Wigan Athletic
Phong độ Exeter City gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.88O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.62X
3.302
2.62Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Exeter City vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
33'Jack Fitzwater0-0
-
40'0-0Jensen Weir
-
51'0-1
Dale Taylor
-
65'0-1Scott Smith
-
69'Reece Cole1-1
-
71'1-1Babajide Ezekiel Adeeko
Scott Smith -
76'1-1Babajide Ezekiel Adeeko
-
77'Vincent Harper
Jack Fitzwater1-1 -
77'Andrew Oluwabori
Sonny Cox1-1 -
81'1-1Jon Mellish
Luke Robinson -
81'1-1Jonny Smith
Owen Dale -
84'Caleb Watts
Reece Cole1-1 -
88'Edward Francis
Joel Colwill1-1 -
90'1-1Toby Sibbick
Harry Mchugh
-
Exeter City vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Exeter City3-4-1-21Joseph Whitworth4Alex Hartridge5Jack Fitzwater25Angus MacDonald14Ilmari Niskanen12Reece Cole6Ryan Woods2Jack McMillan23Joel Colwill27Josh Magennis19Sonny Cox37Maleace Asamoah28Dale Taylor24Harry Mchugh11Owen Dale6Jensen Weir21Scott Smith19Luke Robinson23James Carragher15Jason Kerr4Will Aimson1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
17Caleb Watts11Andrew Oluwabori18Vincent Harper8Edward Francis3Ben Purrington30Tony Yogane28Kevin McDonaldBabajide Ezekiel Adeeko 16Jonny Smith 18Toby Sibbick 17Jon Mellish 2Tom Watson 12Callum Henry McManaman 20Joseph Hungbo 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary CaldwellShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
Exeter CityWigan Athletic
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
384Số đường chuyền237
-
-
70%Chuyền chính xác66%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
58Đánh đầu46
-
-
23Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn5
-
-
33Ném biên29
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách12
-
-
32Long pass27
-
-
117Pha tấn công69
-
-
65Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh