Kết quả Huddersfield Town vs Mansfield Town, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Huddersfield Town vs Mansfield Town
Đối đầu Huddersfield Town vs Mansfield Town
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.90O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.62X
3.402
4.80Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Mansfield Town
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Huddersfield Town vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
41'0-0Louis Reed
-
60'Dion Charles
Joe Taylor0-0 -
61'Mikel Miller
Radinio Balker0-0 -
61'Callum Marshall
Tawanda Chirewa0-0 -
62'0-0George Williams
-
63'0-0Aaron Lewis
Caylon Vickers -
67'0-0Dom Dwyer
Elliott Hewitt -
69'Ruben Roosken (Assist:Ben Wiles)1-0
-
74'Jonathan Hogg
Joseph Hodge1-0 -
74'1-0Jordan Rhodes
Will Evans -
74'1-0Aden Flint
George Williams -
74'1-0Hiram Boateng
Matthew Craig -
81'Ben Wiles (Assist:Ruben Roosken)2-0
-
84'2-1
Dom Dwyer (Assist:Aaron Lewis)
-
85'2-1Keanu Baccus
-
85'Antony Evans
Ben Wiles2-1 -
87'Ruben Roosken2-1
-
Huddersfield Town vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town4-2-3-11Lee Nicholls3Josh Ruffels4Matty Pearson24Radinio Balker2Lasse Sorenson41Joseph Hodge18David Kasumu26Ruben Roosken8Ben Wiles27Tawanda Chirewa22Joe Taylor11Will Evans30Caylon Vickers7Lucas Akins17Keanu Baccus25Louis Reed24Matthew Craig9Jordan Bowery4Elliott Hewitt2George Williams6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
15Dion Charles14Mikel Miller7Callum Marshall6Jonathan Hogg21Antony Evans13Jacob Chapman20Oliver TurtonAaron Lewis 8Dom Dwyer 41Aden Flint 14Hiram Boateng 44Jordan Rhodes 29Scott Flinders 13Alfie Kilgour 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownMansfield Town
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
17Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
377Số đường chuyền378
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
22Đánh đầu32
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn7
-
-
30Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
99Pha tấn công91
-
-
53Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh