Kết quả Leyton Orient vs Wigan Athletic, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Leyton Orient vs Wigan Athletic
Đối đầu Leyton Orient vs Wigan Athletic
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2.25
1.04U 2.25
0.761
1.90X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Leyton Orient vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
46'0-0Maleace Asamoah
Jonny Smith -
51'0-0Scott Smith
-
53'Tom James0-0
-
54'Jordan Brown
Tom James0-0 -
61'0-0Jon Mellish
Harry Mchugh -
67'Charlie Kelman
Daniel Agyei0-0 -
75'Jamie Donley
Randell Williams0-0 -
76'Diallang Jaiyesimi
Azeem Abdulai0-0 -
89'0-0Callum Henry McManaman
Luke Robinson -
90'0-0Toby Sibbick
Owen Dale
-
Leyton Orient vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-124Josh Keeley12Jack Currie5Daniel Happe6Brandon Cooper2Tom James22Ethan Galbraith28Sean Clare7Daniel Agyei44Dilan Markanday9Randell Williams47Azeem Abdulai28Dale Taylor18Jonny Smith11Owen Dale6Jensen Weir24Harry Mchugh21Scott Smith23James Carragher15Jason Kerr4Will Aimson19Luke Robinson1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
8Jordan Brown23Charlie Kelman27Diallang Jaiyesimi17Jamie Donley26Noah Phillips19Omar Beckles18Darren PratleyMaleace Asamoah 37Jon Mellish 2Callum Henry McManaman 20Toby Sibbick 17Tom Watson 12Luke Chambers 3Joseph Hungbo 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientWigan Athletic
-
16Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
8Sút Phạt12
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
459Số đường chuyền235
-
-
81%Chuyền chính xác51%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
46Đánh đầu58
-
-
19Đánh đầu thành công33
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn2
-
-
33Ném biên23
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách6
-
-
113Pha tấn công60
-
-
76Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh