Kết quả Rotherham United vs Leyton Orient, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Rotherham United vs Leyton Orient
Đối đầu Rotherham United vs Leyton Orient
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Leyton Orient gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.06O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.35X
3.252
2.74Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Leyton Orient
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Rotherham United vs Leyton Orient: Diễn biến chính
-
45'Louie Sibley
Zak Jules0-0 -
60'Jayden Sweeney(OW)1-0
-
67'1-0Diallang Jaiyesimi
Dilan Markanday -
67'1-0Randell Williams
Daniel Agyei -
78'Joshua Kayode
Jonson Scott Clarke-Harris1-0 -
81'1-0Azeem Abdulai
Dominic Ball -
81'1-0Sonny Perkins
Charlie Kelman -
81'1-0Sean Clare
Jamie Donley -
90'Shaun McWilliams1-0
-
90'Jack Holmes
Mallik Wilks1-0 -
90'1-0Azeem Abdulai
-
Rotherham United vs Leyton Orient: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-3-1-220Dillon Phillips6Reece James16Zak Jules22Hakeem Odofin17Shaun McWilliams7Joe Powell24Cameron Humphreys25Pelly Ruddock12Mallik Wilks9Jonson Scott Clarke-Harris8Sam Nombe23Charlie Kelman7Daniel Agyei17Jamie Donley44Dilan Markanday8Jordan Brown15Dominic Ball22Ethan Galbraith6Brandon Cooper45Rarmani Edmonds-Green3Jayden Sweeney24Josh Keeley
- Đội hình dự bị
-
15Louie Sibley28Joshua Kayode23Jack Holmes1Cameron Dawson35Ben Hatton10Jordan Hugill11Andrew GreensmithRandell Williams 9Diallang Jaiyesimi 27Sean Clare 28Azeem Abdulai 47Sonny Perkins 20Noah Phillips 26Darren Pratley 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorRichie Wellens
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Leyton Orient: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedLeyton Orient
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
10Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
280Số đường chuyền441
-
-
66%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
72Đánh đầu43
-
-
35Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn7
-
-
32Ném biên21
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách2
-
-
28Long pass26
-
-
101Pha tấn công86
-
-
75Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh