Kết quả Shrewsbury Town vs Bristol Rovers, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Shrewsbury Town vs Bristol Rovers
Đối đầu Shrewsbury Town vs Bristol Rovers
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.83O 2.25
0.91U 2.25
0.891
1.93X
3.252
3.75Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Shrewsbury Town vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
46'0-0Promise Omochere
Grant Ward -
58'Harrison Biggins
Taylor Perry0-0 -
58'Alex Gilliead
Funso Ojo0-0 -
75'Callum Stewart
David Wheeler0-0 -
75'Vadaine Oliver
George Lloyd0-0 -
75'Jordan Shipley
Dominic Gape0-0 -
81'0-0Joel Senior
Jack Hunt -
81'0-0Taylor Moore
Sil Swinkels -
81'0-0Lino da Cruz Sousa
Clinton Mola -
90'0-0Chris Martin
-
90'Alex Gilliead0-0
-
90'Harrison Biggins0-0
-
90'0-0Ruel Sotiriou
-
90'Callum Stewart0-0
-
Shrewsbury Town vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town3-4-1-231Jamal Blackman23George Nurse6Josh Feeney5Morgan Feeney3Malvind Benning12Funso Ojo15Dominic Gape2Luca Hoole14Taylor Perry9George Lloyd7David Wheeler10Ruel Sotiriou18Chris Martin19Isaac Hutchinson32Jack Hunt8Grant Ward26Matt Butcher6Clinton Mola5James Wilson17Connor Taylor25Sil Swinkels31Jed Ward
- Đội hình dự bị
-
17Alex Gilliead8Harrison Biggins26Jordan Shipley24Callum Stewart11Vadaine Oliver13Joe Young22Aristote NsialaPromise Omochere 9Joel Senior 2Lino da Cruz Sousa 3Taylor Moore 4Matthew Hall 35Scott Sinclair 7Kofi Shaw 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownBristol Rovers
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
13Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
358Số đường chuyền448
-
-
70%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
68Đánh đầu51
-
-
32Đánh đầu thành công28
-
-
3Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn6
-
-
10Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách4
-
-
29Long pass25
-
-
109Pha tấn công123
-
-
54Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh