Kết quả Shrewsbury Town vs Cambridge United, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Shrewsbury Town vs Cambridge United
Đối đầu Shrewsbury Town vs Cambridge United
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Cambridge United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.05O 2
0.96U 2
0.861
2.20X
3.132
2.90Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Cambridge United
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Shrewsbury Town vs Cambridge United: Diễn biến chính
-
55'Luca Hoole
David Wheeler0-0 -
55'Taylor Perry
Jordan Shipley0-0 -
62'0-0Scott Malone
James Brophy -
72'Funso Ojo0-0
-
76'0-1
Dominic Ballard
-
79'0-1Elias Kachunga
Dominic Ballard -
82'0-1Ben Edward Stevenson
-
87'Callum Stewart
Funso Ojo0-1 -
87'George Nurse
Malvind Benning0-1 -
90'0-1Emmanuel Longelo
Josh Stokes
-
Shrewsbury Town vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town3-4-1-231Jamal Blackman6Josh Feeney16Aaron Pierre5Morgan Feeney3Malvind Benning17Alex Gilliead12Funso Ojo7David Wheeler26Jordan Shipley27John Marquis9George Lloyd29Dominic Ballard18Ryan Loft22Josh Stokes4Paul Digby28Ben Edward Stevenson2Liam Bennett26James Gibbons5Michael Morrison6Kelland Watts7James Brophy1Jack Stevens
- Đội hình dự bị
-
2Luca Hoole14Taylor Perry23George Nurse24Callum Stewart13Joe Young22Aristote Nsiala15Dominic GapeScott Malone 33Elias Kachunga 10Emmanuel Longelo 45JJ Briggs 43George Hoddle 38Daniel Barton 36Brandon Njoku 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Cambridge United: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownCambridge United
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
344Số đường chuyền330
-
-
75%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
40Đánh đầu46
-
-
27Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
0Đánh chặn1
-
-
20Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách5
-
-
68Pha tấn công86
-
-
33Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh