Kết quả Stevenage Borough vs Crawley Town, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Stevenage Borough vs Crawley Town
Đối đầu Stevenage Borough vs Crawley Town
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.91O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.65X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Crawley Town
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Stevenage Borough vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
20'Harvey White1-0
-
50'Charlie Goode1-0
-
63'1-0Jack Roles
Panutche Camara -
63'Jordan Roberts
Elliott List1-0 -
64'Brandon Hanlan
Louis Appere1-0 -
70'1-1
Bradley Ibrahim (Assist:Jack Roles)
-
76'Eli King
Daniel Philips1-1 -
76'Jamie Reid
Harvey White1-1 -
77'1-1Tyreece John Jules
Liam Fraser -
85'1-1Bradley Ibrahim
-
88'1-1Ben Radcliffe
Toby Mullarkey -
88'1-1Gavan Holohan
Kamari Doyle -
89'Jamie Reid (Assist:Carl Piergianni)2-1
-
90'Daniel Kemp3-1
-
Stevenage Borough vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney16Lewis Freestone5Carl Piergianni15Charlie Goode2Luther Wildin18Harvey White22Daniel Philips17Elliott List23Louis Thompson10Daniel Kemp9Louis Appere26Kamari Doyle14Rushian Hepburn-Murphy18Junior Quitirna12Panutche Camara10Liam Fraser23Bradley Ibrahim19Jeremy Kelly24Toby Mullarkey3Dion Conroy5Charlie Barker1Joseph Wollacott
- Đội hình dự bị
-
11Jordan Roberts27Brandon Hanlan26Eli King19Jamie Reid1Taye Ashby-Hammond6Daniel Sweeney3Dan ButlerJack Roles 11Tyreece John Jules 45Ben Radcliffe 30Gavan Holohan 8Max Anderson 6Will Swan 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughCrawley Town
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt15
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
227Số đường chuyền521
-
-
57%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu25
-
-
13Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn6
-
-
26Ném biên22
-
-
21Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
74Pha tấn công80
-
-
31Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh