Kết quả Estoril vs Sporting Braga, 00h00 ngày 20/04
Kết quả Estoril vs Sporting Braga
Đối đầu Estoril vs Sporting Braga
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.86O 2.25
0.85U 2.25
1.031
3.70X
3.252
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estoril vs Sporting Braga
-
Sân vận động: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 30
-
Estoril vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
5'0-1
Ismael Gharbi (Assist:Joao Filipe Iria Santos Moutinho)
-
21'0-2
Ismael Gharbi (Assist:Joao Filipe Iria Santos Moutinho)
-
46'Tiago Araujo Brito
Yanis Begraoui0-2 -
49'Andre Lacximicant0-2
-
60'0-2Amine El Ouazzani
Afonso Patrao -
60'0-2Robson Bambu
Paulo Andre Rodrigues Oliveira -
60'0-2Gabri Martinez
Rodrigo Zalazar -
64'Fabricio Garcia Andrade
Goncalo Costa0-2 -
64'Alejandro Marques
Andre Lacximicant0-2 -
79'Israel Salazar
Rafik Guitane0-2 -
79'0-2Vitor Carvalho Vieira
Joao Filipe Iria Santos Moutinho -
84'Eliaquim Mangala
Kevin Boma0-2 -
84'0-2Jean Gorby
Ricardo Jorge Luz Horta
-
Estoril vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
Estoril3-4-327Joel Robles Blazquez24Pedro Amaral23Pedro Alvaro44Kevin Boma18Goncalo Costa10Jordan Holsgrove7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo22Pedro Carvalho14Yanis Begraoui19Andre Lacximicant99Rafik Guitane67Afonso Patrao16Rodrigo Zalazar21Ricardo Jorge Luz Horta20Ismael Gharbi10Uros Racic8Joao Filipe Iria Santos Moutinho2Victor Gomez Perea15Paulo Andre Rodrigues Oliveira4Sikou Niakate55Chissumba91Lukas Hornicek
- Đội hình dự bị
-
5Eliaquim Mangala90Tiago Araujo Brito9Alejandro Marques17Fabricio Garcia Andrade92Israel Salazar1Kevin Chamorro91Philippe Lanquetin40Andrei Florea55Tiago ParenteRobson Bambu 3Jean Gorby 29Amine El Ouazzani 9Gabri Martinez 77Vitor Carvalho Vieira 6Roger Fernandes 11Joao Ferreira 13Tiago Magalhaes Sa 12Adrian Marin Gomez 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro PachecoArtur Jorge
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estoril vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
EstorilSporting Braga
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút1
-
-
15Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
398Số đường chuyền640
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu33
-
-
17Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công28
-
-
7Đánh chặn2
-
-
28Ném biên27
-
-
18Cản phá thành công28
-
-
8Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass36
-
-
95Pha tấn công128
-
-
31Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T T H T T |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation