Kết quả FC Porto vs Benfica, 02h30 ngày 07/04
Kết quả FC Porto vs Benfica
Đối đầu FC Porto vs Benfica
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Porto vs Benfica
-
Sân vận động: Dragon Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28
-
FC Porto vs Benfica: Diễn biến chính
-
1'0-1
Evangelos Pavlidis (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)
-
2'0-1Evangelos Pavlidis Goal awarded
-
16'Nehuen Perez0-1
-
23'0-1Alvaro Fernandez
-
43'0-2
Evangelos Pavlidis (Assist:Florentino Ibrain Morris Luis)
-
62'0-2Samuel Dahl
Tomas Araujo -
64'Martim Fernandes
Stephen Eustaquio0-2 -
64'Goncalo Borges
Eduardo Gabriel Aquino Cossa0-2 -
69'0-3
Evangelos Pavlidis (Assist:Angel Fabian Di Maria)
-
73'0-3Andreas Schjelderup
Angel Fabian Di Maria -
73'0-3Andrea Belotti
Evangelos Pavlidis -
77'Pedro Figueiredo
Joao Mario Neto Lopes0-3 -
77'Danny Loader
Rodrigo Mora0-3 -
81'Samu Omorodion1-3
-
82'Goncalo Borges1-3
-
84'William Gomes
Francisco Sampaio Moura1-3 -
90'Martim Fernandes1-3
-
90'1-4
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi (Assist:Orkun Kokcu)
-
90'1-4Leandro Barreiro Martins
Muhammed Kerem Akturkoglu
-
FC Porto vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
FC Porto3-4-399Diogo Meireles Costa5Ivan Marcano Sierra6Stephen Eustaquio24Nehuen Perez74Francisco Sampaio Moura10Fabio Vieira22Alan Varela23Joao Mario Neto Lopes86Rodrigo Mora9Samu Omorodion11Eduardo Gabriel Aquino Cossa11Angel Fabian Di Maria14Evangelos Pavlidis17Muhammed Kerem Akturkoglu8Fredrik Aursnes61Florentino Ibrain Morris Luis10Orkun Kokcu44Tomas Araujo4Antonio Silva30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi3Alvaro Fernandez1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
52Martim Fernandes70Goncalo Borges19Danny Loader7William Gomes97Pedro Figueiredo25Tomas Perez4Otavio Ataide da Silva14Claudio Pires Morais Ramos20Andre FrancoAndrea Belotti 19Leandro Barreiro Martins 18Andreas Schjelderup 21Samuel Dahl 26Adrian Bajrami 81Arthur Mendonca Cabral 9Armindo Tue Na Bangna,Bruma 27Samuel Jumpe Soares 24Zeki Amdouni 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Sergio ConceicaoRoger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Porto vs Benfica: Số liệu thống kê
-
FC PortoBenfica
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
476Số đường chuyền304
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị4
-
-
30Đánh đầu30
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn7
-
-
22Ném biên13
-
-
0Woodwork2
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
27Long pass21
-
-
103Pha tấn công73
-
-
47Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
2 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
3 | FC Porto | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 56 | H T B T T B |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 28 | 14 | 4 | 10 | 28 | 27 | 1 | 46 | H B H T T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 28 | 11 | 12 | 5 | 40 | 29 | 11 | 45 | H T T T H T |
7 | FC Famalicao | 28 | 10 | 10 | 8 | 35 | 31 | 4 | 40 | T B T B T T |
8 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
9 | Estoril | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 43 | -5 | 39 | T B H H B T |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
13 | Nacional da Madeira | 28 | 8 | 5 | 15 | 26 | 38 | -12 | 29 | B T B T B B |
14 | Gil Vicente | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B H B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 41 | -19 | 26 | H H H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 27 | 3 | 8 | 16 | 19 | 40 | -21 | 17 | B H B H B B |
18 | Boavista FC | 27 | 3 | 6 | 18 | 17 | 46 | -29 | 15 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation