Kết quả HHC Hardenberg vs Jong Sparta Rotterdam (Youth), 20h30 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20

  • HHC Hardenberg vs Jong Sparta Rotterdam (Youth): Diễn biến chính

  • 25'
    Serginho Fatima (Assist:Sven van Doorm) goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Tiziano Vianello (Assist:Ayoni Santos)
  • 58'
    Rob van der Leij (Assist:Danny Bouws) goal 
    2-1
  • 71'
    Serginho Fatima (Assist:Jakub Brzezowski) goal 
    3-1
  • 85'
    Rob van der Leij (Assist:Lars Spit) goal 
    4-1
  • 86'
    Rob van der Leij goal 
    5-1
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • HHC Hardenberg vs Jong Sparta Rotterdam (Youth): Số liệu thống kê

  • HHC Hardenberg
    Jong Sparta Rotterdam (Youth)
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 29 21 4 4 71 30 41 67 T T T T B T
2 Rijnsburgse Boys 29 18 6 5 67 30 37 60 B T B T T T
3 AFC 29 17 4 8 60 36 24 55 T B T T T B
4 Katwijk 29 16 7 6 51 36 15 55 T T B H B T
5 Almere City Youth 29 14 7 8 76 45 31 49 T T T T T T
6 Spakenburg 29 14 6 9 59 39 20 48 B T H B T B
7 GVVV Veenendaal 29 13 5 11 50 47 3 44 H B H T B B
8 De Treffers 29 12 7 10 52 58 -6 43 B T T B H T
9 Barendrecht 29 12 6 11 48 49 -1 42 H T H B B T
10 HHC Hardenberg 29 12 5 12 39 42 -3 41 T B H B H H
11 Koninklijke HFC 29 9 10 10 28 33 -5 37 H B T B T B
12 RKAV Volendam 29 10 5 14 52 62 -10 35 B T B T B T
13 ACV Assen 29 10 5 14 35 49 -14 35 T B B B T B
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 29 11 1 17 49 62 -13 34 T T B T B B
15 Noordwijk 29 8 8 13 54 58 -4 32 B H T H T T
16 Excelsior Maassluis 29 7 7 15 23 43 -20 28 B H B B T H
17 Scheveningen 29 4 3 22 20 58 -38 15 B B B B B B
18 ADO '20 29 3 4 22 23 80 -57 13 B B T B B B