Kết quả RKAV Volendam vs HHC Hardenberg, 20h40 ngày 22/03
Kết quả RKAV Volendam vs HHC Hardenberg
Đối đầu RKAV Volendam vs HHC Hardenberg
Phong độ RKAV Volendam gần đây
Phong độ HHC Hardenberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202520:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.5
0.33U 2.5
2.001
3.25X
4.002
1.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RKAV Volendam vs HHC Hardenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27
-
RKAV Volendam vs HHC Hardenberg: Diễn biến chính
-
12'Jaymillio Pinas (Assist:Patrick Plugboer)1-0
-
62'Jaymillio Pinas2-0
-
67'Patrick Plugboer3-0
-
79'3-0Jorick Maats
-
79'Roy Tol4-0
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
RKAV Volendam vs HHC Hardenberg: Số liệu thống kê
-
RKAV VolendamHHC Hardenberg
-
3Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút20
-
-
12Sút trúng cầu môn10
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
67Pha tấn công88
-
-
36Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 29 | 21 | 4 | 4 | 71 | 30 | 41 | 67 | T T T T B T |
2 | Rijnsburgse Boys | 29 | 18 | 6 | 5 | 67 | 30 | 37 | 60 | B T B T T T |
3 | AFC | 29 | 17 | 4 | 8 | 60 | 36 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Katwijk | 29 | 16 | 7 | 6 | 51 | 36 | 15 | 55 | T T B H B T |
5 | Almere City Youth | 29 | 14 | 7 | 8 | 76 | 45 | 31 | 49 | T T T T T T |
6 | Spakenburg | 29 | 14 | 6 | 9 | 59 | 39 | 20 | 48 | B T H B T B |
7 | GVVV Veenendaal | 29 | 13 | 5 | 11 | 50 | 47 | 3 | 44 | H B H T B B |
8 | De Treffers | 29 | 12 | 7 | 10 | 52 | 58 | -6 | 43 | B T T B H T |
9 | Barendrecht | 29 | 12 | 6 | 11 | 48 | 49 | -1 | 42 | H T H B B T |
10 | HHC Hardenberg | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 42 | -3 | 41 | T B H B H H |
11 | Koninklijke HFC | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 33 | -5 | 37 | H B T B T B |
12 | RKAV Volendam | 29 | 10 | 5 | 14 | 52 | 62 | -10 | 35 | B T B T B T |
13 | ACV Assen | 29 | 10 | 5 | 14 | 35 | 49 | -14 | 35 | T B B B T B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 29 | 11 | 1 | 17 | 49 | 62 | -13 | 34 | T T B T B B |
15 | Noordwijk | 29 | 8 | 8 | 13 | 54 | 58 | -4 | 32 | B H T H T T |
16 | Excelsior Maassluis | 29 | 7 | 7 | 15 | 23 | 43 | -20 | 28 | B H B B T H |
17 | Scheveningen | 29 | 4 | 3 | 22 | 20 | 58 | -38 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 29 | 3 | 4 | 22 | 23 | 80 | -57 | 13 | B B T B B B |